賺す [Trám]
すかす

Động từ Godan - đuôi “su”

dỗ dành; nịnh nọt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょいやがる子供こどもなだすかして歯医者はいしゃれてった。
Cô ấy đã dỗ dành đứa trẻ không muốn đi và đưa nó đến nha sĩ.

Hán tự

Trám dỗ dành

Từ liên quan đến 賺す