賢い [Hiền]
畏い [Úy]
かしこい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thông minh; khôn ngoan

JP: あなたはなんかしこ生徒せいとなのでしょう。

VI: Bạn thật là một học sinh thông minh.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Ngôn ngữ trẻ em

🗣️ Phương ngữ Kansai

ngoan ngoãn; vâng lời

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かしこいなあ。
Thông minh thật đấy.
かしこい!
Thông minh!
かしこだね。
Bạn thật thông minh.
いぬかしこい。
Chó rất thông minh.
ねこかしこいよ。
Mèo rất thông minh.
トムはかしこい。
Tom thông minh.
トムはかしこかった。
Tom đã thông minh.
そんなにかしこくはない。
Anh ấy không thông minh lắm.
トムはかしこいというよりずるかしこいイメージだな。
Tom không phải là thông minh mà là ranh mãnh.
彼女かのじょ本当ほんとうかしこいよね?
Cô ấy thông minh lắm phải không?

Hán tự

Hiền thông minh; khôn ngoan; trí tuệ; sự khéo léo
Úy sợ hãi; uy nghi; ân cần; lo lắng

Từ liên quan đến 賢い