賊害 [Tặc Hại]
ぞくがい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tổn hại; giết chóc; phá hủy do quân nổi loạn

Hán tự

Tặc trộm; nổi loạn; phản bội; cướp
Hại tổn hại; thương tích

Từ liên quan đến 賊害