資本金 [Tư Bản Kim]

しほんきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

vốn cổ phần

JP: まずだいいちに、わたしたちはそれをはじめる資本しほんきんがなくてはならない。

VI: Đầu tiên, chúng ta cần vốn để bắt đầu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その会社かいしゃ資本しほんきんは50まんポンドである。
Vốn điều lệ của công ty đó là 500.000 bảng Anh.
この計画けいかく資本しほんきん用意よういされた。
Vốn cho kế hoạch này đã được chuẩn bị.
その会社かいしゃ資本しほんきん10まんドルで出発しゅっぱつした。
Công ty đó bắt đầu với vốn điều lệ 100.000 đô la.
彼女かのじょ事業じぎょう資本しほんきん2000ドルではじめられた。
Công ty của cô ấy được thành lập với số vốn 2000 đô la.

Hán tự

Từ liên quan đến 資本金

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 資本金
  • Cách đọc: しほんきん
  • Loại từ: Danh từ (kinh tế, pháp lý doanh nghiệp)
  • Hán Việt: Tư bản kim
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng trong văn bản kinh doanh, pháp lý, kế toán

2. Ý nghĩa chính

資本金vốn điều lệ/vốn góp ban đầu của doanh nghiệp, số tiền cổ đông hoặc thành viên góp khi thành lập, được ghi trong điều lệ và đăng ký pháp lý. Cũng dùng để chỉ mức vốn hiện tại sau các lần tăng/giảm vốn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 資本金 vs 資本: 資本 là vốn nói chung (rộng: vốn tự có, tài sản dùng sản xuất); 資本金 là khoản vốn điều lệ ghi nhận pháp lý.
  • 出資金: tiền góp vốn của mỗi cá nhân/tổ chức; tổng cộng tạo thành 資本金 (trường hợp công ty vốn góp).
  • 自己資本 (vốn chủ sở hữu) bao quát hơn 資本金, gồm lợi nhuận giữ lại, thặng dư vốn…
  • 増資・減資: tăng/giảm vốn điều lệ; là hành vi làm thay đổi 資本金.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: 資本金◯◯円, 資本金を払い込む, 資本金を増資する, 資本金の額, 資本金が小さい/大きい.
  • Ngữ cảnh: hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, giới thiệu công ty, báo cáo tài chính, thông cáo báo chí.
  • Lưu ý: Con số thường ghi theo đơn vị 円; khi nói 1億円, 1,000万円 v.v. cần thống nhất cách viết số Nhật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
資本 Liên quan Vốn (khái niệm rộng) Khái quát, không đồng nhất với vốn điều lệ
出資金 Liên quan Tiền góp vốn Phần góp của từng nhà đầu tư
自己資本 Đồng nghĩa gần Vốn chủ sở hữu Rộng hơn 資本金
増資 Liên quan Tăng vốn Hành vi làm tăng 資本金
減資 Liên quan Giảm vốn Hành vi làm giảm 資本金
借入金 Đối nghĩa (khía cạnh nguồn vốn) Khoản vay Nguồn vốn từ nợ, không phải vốn điều lệ
純資産 Liên quan Tài sản thuần Mục trên BCTC, bao gồm vốn và thặng dư

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : tư (vốn, tài nguyên); : gốc, cơ bản; : tiền, kim loại.
  • Kết hợp: “tiền vốn gốc” → vốn điều lệ, vốn ban đầu làm nền tảng cho doanh nghiệp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc hồ sơ công ty Nhật, nhìn vào 資本金 giúp ước lượng quy mô ban đầu hoặc mức độ tín nhiệm. Tuy nhiên, sức khỏe tài chính thực tế còn phụ thuộc vào 自己資本比率 (tỷ lệ vốn chủ) và dòng tiền, không chỉ mỗi con số vốn điều lệ.

8. Câu ví dụ

  • 当社の資本金は1,000万円です。
    Vốn điều lệ của công ty chúng tôi là 100 triệu yên.
  • 設立時に資本金を払い込みました。
    Đã nộp vốn điều lệ khi thành lập.
  • 資本金の額を増やすために新株を発行する。
    Phát hành cổ phiếu mới để tăng vốn điều lệ.
  • 小規模ながら資本金は着実に積み上げてきた。
    Dù quy mô nhỏ nhưng vốn điều lệ đã được tích lũy vững chắc.
  • 会社概要には所在地と資本金が記載されている。
    Trong phần giới thiệu công ty có ghi địa chỉ và vốn điều lệ.
  • 金融機関は資本金の小さい企業に慎重だ。
    Các tổ chức tài chính thận trọng với doanh nghiệp có vốn điều lệ nhỏ.
  • 増資後、資本金は5,000万円になった。
    Sau khi tăng vốn, vốn điều lệ đã thành 500 triệu yên.
  • 資本金と自己資本は一致しない場合がある。
    Vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu có khi không trùng nhau.
  • 起業時の資本金はいくらに設定すべきか悩んでいる。
    Tôi đang băn khoăn nên đặt mức vốn điều lệ bao nhiêu khi khởi nghiệp.
  • 子会社の資本金を減資して組織再編を行った。
    Đã giảm vốn điều lệ công ty con để tái cấu trúc tổ chức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 資本金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?