賃借 [Nhẫm Tá]
ちんしゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thuê; cho thuê; thuê mướn

🔗 賃貸

Hán tự

Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
mượn

Từ liên quan đến 賃借