費消
[Phí Tiêu]
ひしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chi tiêu; tiêu thụ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
biển thủ; tham ô