貸し付ける
[Thải Phó]
貸付ける [Thải Phó]
貸しつける [Thải]
貸付ける [Thải Phó]
貸しつける [Thải]
かしつける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
cho vay; cho mượn
JP: 銀行は会社に100万ドル貸し付けた。
VI: Ngân hàng đã cho công ty vay một triệu đô la.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
銀行は彼に一万円を貸し付けてくれた。
Ngân hàng đã cho anh ấy vay mười ngàn yên.