買い付け [Mãi Phó]
買付け [Mãi Phó]
買付 [Mãi Phó]
かいつけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

mua số lượng lớn; mua sỉ

JP: ちちのしごとは羊毛ようもうけです。

VI: Công việc của bố là mua lông cừu.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

cửa hàng quen; thương hiệu yêu thích

Hán tự

Mãi mua
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 買い付け