買い付け [Mãi Phó]

買付け [Mãi Phó]

買付 [Mãi Phó]

かいつけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

mua số lượng lớn; mua sỉ

JP: ちちのしごとは羊毛ようもうけです。

VI: Công việc của bố là mua lông cừu.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

cửa hàng quen; thương hiệu yêu thích

Hán tự

Từ liên quan đến 買い付け

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 買い付け
  • Cách đọc: かいつけ
  • Loại từ: Danh từ (dùng trong cụm động: 買い付けをする; động từ liên quan: 買い付ける)
  • Lĩnh vực: Thương mại, kinh doanh, tài chính, thời trang
  • Sắc thái: Tính chuyên môn, dùng nhiều trong bối cảnh doanh nghiệp và nghiệp vụ mua hàng

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ việc doanh nghiệp hay người phụ trách mua gom, thu mua hàng hóa từ nhà cung cấp, thường với mục đích kinh doanh (bán lại, phân phối).
- Trong tài chính, cũng dùng để chỉ việc mua vào tài sản như 国債の買い付け (mua trái phiếu), 株式の買い付け (mua cổ phiếu).

3. Phân biệt

  • 仕入れ: tập trung vào nhập hàng cho bán lẻ/bán buôn (chú trọng tồn kho, vòng quay). 買い付け nhấn vào hành vi đi mua, thương lượng, lựa chọn nguồn.
  • 購入: mua nói chung (cả tiêu dùng cá nhân). 買い付け mang sắc thái nghiệp vụ, quy mô tương đối lớn.
  • 調達: cung ứng, thu xếp nguồn lực nói chung (cả nguyên vật liệu, dịch vụ). 買い付け là một hình thức cụ thể của 調達.
  • 買収: thâu tóm, mua lại công ty; khác hoàn toàn với 買い付け hàng hóa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: N の買い付け(を行う), 買い付け担当(者), 買い付け先, 現地買い付け, 直接買い付け, 大量買い付け
  • Trong tài chính: 国債の買い付け, 株式の買い付け, 為替介入による買い付け
  • Ngữ cảnh: báo cáo kinh doanh, thương thảo với nhà cung cấp, mô tả hoạt động của buyer/merchandiser, tin tài chính
  • Ngữ pháp: đi với をする, を行う, に行く; dùng làm định ngữ: 買い付け価格, 買い付け契約

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
仕入れ Gần nghĩa Nhập hàng Nghiêng về hoạt động của nhà bán buôn/bán lẻ
購入 Liên quan Mua Trung tính, cả cá nhân; ít sắc thái nghiệp vụ
調達 Liên quan Cung ứng, thu xếp Phạm vi rộng hơn, bao gồm cả dịch vụ, nhân lực
買収 Khác biệt Thâu tóm Mua công ty, không phải mua hàng hóa
売り渡し Đối nghĩa theo vai Bán giao Nhìn từ phía người bán

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 買: mua. い là dạng liên dụng của 買う trong hợp ngữ.
- 付: gắn, kèm; trong động từ hợp 買い付ける tạo nghĩa “bám theo để mua, thu mua”.
- 買い付け: danh hóa từ động từ hợp 買い付ける (mua gom), dùng như danh từ nghiệp vụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngành thời trang, buyer thường đi “現地買い付け” tại hội chợ để chọn mẫu mã. Trong tài chính, khi Ngân hàng Trung ương làm nới lỏng định lượng, báo chí hay viết “国債の買い付けを拡大”. Hãy để ý: nói “買い付けする” không tự nhiên bằng “買い付けをする” hoặc “買い付けを行う”.

8. Câu ví dụ

  • 担当者がイタリアで現地買い付けを行った。
    Người phụ trách đã thực hiện mua gom trực tiếp tại Ý.
  • 今年は原材料の買い付け価格が高騰している。
    Năm nay giá mua vào nguyên liệu thô đang tăng vọt.
  • 新規サプライヤーからの買い付けに成功した。
    Đã mua được hàng từ nhà cung cấp mới.
  • 中央銀行は長期国債の買い付けを増やす方針だ。
    Ngân hàng Trung ương có chủ trương tăng mua vào trái phiếu dài hạn.
  • 展示会での買い付け数が目標を上回った。
    Số lượng mua tại hội chợ đã vượt mục tiêu.
  • 大量買い付けによってコストを抑えた。
    Đã kiềm chế chi phí nhờ mua số lượng lớn.
  • 担当バイヤーは週末に韓国へ買い付けに行く。
    Buyer phụ trách sẽ đi Hàn Quốc để mua gom vào cuối tuần.
  • 直輸入と国内買い付けを組み合わせて安定供給を図る。
    Kết hợp nhập khẩu trực tiếp và mua trong nước để đảm bảo cung ứng ổn định.
  • 先物市場での原油買い付けが活発だ。
    Hoạt động mua vào dầu thô trên thị trường kỳ hạn đang sôi động.
  • このブランドの買い付けポリシーはサステナビリティを重視する。
    Chính sách mua gom của thương hiệu này coi trọng tính bền vững.
💡 Giải thích chi tiết về từ 買い付け được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?