買い付け [Mãi Phó]
買付け [Mãi Phó]
買付 [Mãi Phó]
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
mua số lượng lớn; mua sỉ
JP: 父のしごとは羊毛の買い付けです。
VI: Công việc của bố là mua lông cừu.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
cửa hàng quen; thương hiệu yêu thích
Danh từ chung
mua số lượng lớn; mua sỉ
JP: 父のしごとは羊毛の買い付けです。
VI: Công việc của bố là mua lông cừu.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
cửa hàng quen; thương hiệu yêu thích
- Chỉ việc doanh nghiệp hay người phụ trách mua gom, thu mua hàng hóa từ nhà cung cấp, thường với mục đích kinh doanh (bán lại, phân phối).
- Trong tài chính, cũng dùng để chỉ việc mua vào tài sản như 国債の買い付け (mua trái phiếu), 株式の買い付け (mua cổ phiếu).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 仕入れ | Gần nghĩa | Nhập hàng | Nghiêng về hoạt động của nhà bán buôn/bán lẻ |
| 購入 | Liên quan | Mua | Trung tính, cả cá nhân; ít sắc thái nghiệp vụ |
| 調達 | Liên quan | Cung ứng, thu xếp | Phạm vi rộng hơn, bao gồm cả dịch vụ, nhân lực |
| 買収 | Khác biệt | Thâu tóm | Mua công ty, không phải mua hàng hóa |
| 売り渡し | Đối nghĩa theo vai | Bán giao | Nhìn từ phía người bán |
- 買: mua. い là dạng liên dụng của 買う trong hợp ngữ.
- 付: gắn, kèm; trong động từ hợp 買い付ける tạo nghĩa “bám theo để mua, thu mua”.
- 買い付け: danh hóa từ động từ hợp 買い付ける (mua gom), dùng như danh từ nghiệp vụ.
Trong ngành thời trang, buyer thường đi “現地買い付け” tại hội chợ để chọn mẫu mã. Trong tài chính, khi Ngân hàng Trung ương làm nới lỏng định lượng, báo chí hay viết “国債の買い付けを拡大”. Hãy để ý: nói “買い付けする” không tự nhiên bằng “買い付けをする” hoặc “買い付けを行う”.
Bạn thích bản giải thích này?