貴方
[Quý Phương]
貴女 [Quý Nữ]
貴男 [Quý Nam]
貴女 [Quý Nữ]
貴男 [Quý Nam]
あなた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 truyền thống lịch sự khi nói về người ngang hàng hoặc thấp hơn, nay thường bị coi là thô lỗ hoặc xa cách
bạn
JP: 毎晩十分な睡眠をとれば、あなたはずっと気分がよくなるだろう。
VI: Nếu bạn ngủ đủ 10 phút mỗi đêm, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn nhiều.
Đại từ
⚠️Ngôn ngữ thân mật ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 dùng bởi vợ khi gọi chồng
anh yêu; em yêu
JP: ねえあなたたち行かないで。
VI: Này các bạn, đừng đi.