責任 [Trách Nhâm]

せきにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

nhiệm vụ; trách nhiệm (bao gồm giám sát nhân viên)

JP: けんかは両方りょうほう責任せきにんがある。

VI: Cả hai đều có trách nhiệm trong cuộc cãi vã.

Danh từ chung

trách nhiệm pháp lý; gánh nặng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

共同きょうどう責任せきにん無責任むせきにん
Trách nhiệm chung là không trách nhiệm.
連帯れんたい責任せきにん無責任むせきにん
"Trách nhiệm tập thể là sự vô trách nhiệm."
共同きょうどう責任せきにん無責任むせきにんになる。
Trách nhiệm chung dẫn đến vô trách nhiệm.
みんなの責任せきにんは、だれ責任せきにんでもない。
Trách nhiệm của mọi người là trách nhiệm của không ai cả.
わたし責任せきにん
Trách nhiệm của tôi?
わたし責任せきにんです。
Đó là trách nhiệm của tôi.
彼女かのじょ責任せきにんではない。
Đó không phải là lỗi của cô ấy.
共同きょうどう責任せきにん無責任むせきにんになりがちだ。
Trách nhiệm chung thường dẫn đến vô trách nhiệm.
だれ責任せきにんでもなくきみ自身じしん責任せきにんだ。
Đó không phải lỗi của ai khác, đó là trách nhiệm của bạn.
責任せきにんのがれをするな。
Đừng trốn tránh trách nhiệm.

Hán tự

Từ liên quan đến 責任

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 責任(せきにん)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: trách nhiệm, nghĩa vụ phải gánh vác và chịu hệ quả (đạo đức hoặc pháp lý)
  • Hán Việt: trách nhiệm
  • Mức độ: từ thông dụng trong học thuật, công việc, pháp luật; phù hợp từ JLPT tầm N3–N2 trở lên
  • Cụm thường gặp: 責任を取る/負う/果たす/問う/持つ/感じる/逃れる; 責任感・無責任・自己責任・法的責任・説明責任・連帯責任・責任者

2. Ý nghĩa chính

  • Trách nhiệm nói chung: Nghĩa vụ đứng ra chịu, xử lý và trả lời cho kết quả/sự cố. Ví dụ: 責任がある/ない.
  • Trách nhiệm pháp lý (liability): Nghĩa vụ bồi thường, chịu chế tài theo luật. Ví dụ: 法的責任を負う.
  • Trách nhiệm đạo đức/xã hội: Cảm nhận và ý thức phải làm đúng. Ví dụ: 道義的な責任を感じる.
  • Trách nhiệm theo vai trò/chức năng: Ai là người phụ trách. Ví dụ: 責任者(người chịu trách nhiệm).

3. Phân biệt

  • 責任 (trách nhiệm): nhấn mạnh “chịu hệ quả” và “bị truy cứu/giải trình”.
  • 義務 (nghĩa vụ): điều “phải làm” theo luật/quy định; không nhất thiết nói đến chịu hệ quả. Ví dụ: 納税の義務.
  • 役割 (vai trò): phần việc được phân công trong tập thể; trung tính, không nói đến lỗi/hệ quả.
  • 担当 (phụ trách): người/đơn vị đảm nhận việc cụ thể; thiên về phân công công việc hơn là truy cứu.
  • 責務 (trách vụ): “nghĩa vụ trách nhiệm” văn phong cứng, trang trọng hơn 責任.
  • 責任感 (tính trách nhiệm): cảm giác/ý thức chủ quan về trách nhiệm, khác với bản thân “trách nhiệm” khách quan.
  • 無責任 (vô trách nhiệm): trái nghĩa về thái độ/hành vi; tính từ đuôi-na: 無責任な発言.
  • 説明責任 (accountability): trách nhiệm phải giải trình, cung cấp lời giải thích minh bạch.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu khẳng định/ phủ định:
    • 〜に(対して)責任がある/ない: có/không có trách nhiệm đối với ~.
    • 責任を持つ: làm việc với tinh thần trách nhiệm.
  • Gánh vác/tiếp nhận:
    • 責任を負う/背負う: gánh trách nhiệm (trang trọng/hơi nặng).
    • 責任を取る: đứng ra chịu, chấp nhận hệ quả (thường dùng khi có sai sót).
    • 責任を果たす: hoàn thành trách nhiệm.
  • Truy cứu/né tránh:
    • 責任を問う: truy cứu trách nhiệm.
    • 責任転嫁(する): đổ lỗi, đẩy trách nhiệm.
    • 責任逃れ(をする): trốn tránh trách nhiệm.
  • Ngữ cảnh pháp lý/doanh nghiệp:
    • 法的責任・損害賠償責任・使用者責任・連帯責任
    • 説明責任 trong quản trị, chính trị: yêu cầu minh bạch thông tin.
    • Biển báo/tài liệu: 自己責任でお願いいたします (tự chịu trách nhiệm khi sử dụng).
  • Sắc thái:
    • 責任が重い/重大だ: trách nhiệm nặng/quan trọng.
    • Tránh quy chụp mạnh: thay “あなたの責任だ” bằng “ご責任はどちらにありますか” hoặc “こちらの不手際です”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Nghĩa/ghi chú Quan hệ với 責任
責任感 tính trách nhiệm, ý thức tính chất liên quan (chủ quan)
無責任(な) vô trách nhiệm đối nghĩa về thái độ
義務 nghĩa vụ phải làm gần nghĩa nhưng thiên về “phải” hơn “chịu”
役割 vai trò, phần việc khác biệt: trung tính, không nói đến hệ quả
担当 phụ trách bối cảnh phân công công việc
責務 trách vụ (trang trọng) gần nghĩa, văn phong cứng
説明責任 trách nhiệm giải trình phạm trù hẹp trong quản trị/công
連帯責任 trách nhiệm liên đới hình thức chịu chung
免責 miễn trách đối lập: loại trừ trách nhiệm
過失 sơ suất, bất cẩn nguyên nhân dẫn tới trách nhiệm pháp lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (セキ/せ・める): trách, quở trách; gánh vác. Cấu tạo gồm phần đỉnh (龶) và “貝”. Sắc thái “bị đòi hỏi, bị chất vấn”.
  • (ニン/まか・せる/まか・す): nhiệm, giao phó. Gồm nhân đứng “亻” + “壬” (yếu tố âm). Sắc thái “được giao cho người”.
  • Kết hợp: (trách cứ, đòi hỏi) + (ủy thác) → “trách nhiệm”: điều bị xã hội/luật đòi hỏi khi được giao phó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa tổ chức Nhật Bản, 責任 vừa mang tính cá nhân vừa mang tính tập thể. Vì vậy bạn sẽ gặp 連帯責任 (chịu chung) trong trường học, đội thể thao hay doanh nghiệp. Gần đây, yêu cầu về 説明責任 tăng mạnh: không chỉ “chịu” mà còn phải “giải trình minh bạch”. Khi diễn đạt, người Nhật thường tránh chỉ trích trực diện; thay vì nói thẳng “それはあなたの責任だ”, họ dùng cách nói giảm như “この点のご対応についてご説明いただけますか”. Khi muốn thể hiện tinh thần chủ động, dùng “責任を持って対応いたします” rất tự nhiên. Cũng phân biệt “責任を感じる” (tự thấy có lỗi/ý thức) với “責任を認める” (thừa nhận trách nhiệm một cách chính thức).

8. Câu ví dụ

  • この失敗は私の責任です。
    Đây là trách nhiệm của tôi cho thất bại này.
  • 部長は不祥事の責任を取って辞任した。
    Trưởng phòng đã nhận trách nhiệm và từ chức.
  • 保証期間外の故障について、当社は責任を負いません
    Hỏng hóc ngoài thời hạn bảo hành, công ty chúng tôi không chịu trách nhiệm.
  • 親には子どもを守る責任がある。
    Cha mẹ có trách nhiệm bảo vệ con.
  • 事故の原因について、会社の説明責任が問われている。
    Công ty đang bị yêu cầu trách nhiệm giải trình về nguyên nhân tai nạn.
  • チームは連帯責任で処分を受けた。
    Cả đội bị xử lý theo trách nhiệm liên đới.
  • あなたに任せた以上、結果に責任を持って取り組んでください。
    Đã giao cho bạn thì hãy làm việc với tinh thần trách nhiệm về kết quả.
  • 自己判断・自己責任でご利用ください。
    Vui lòng sử dụng theo tự phán đoán và tự chịu trách nhiệm.
  • 彼は約束を守る責任果たした
    Anh ấy đã hoàn thành trách nhiệm giữ lời hứa.
  • 被害者は会社に法的責任を追及している。
    Nạn nhân đang truy cứu trách nhiệm pháp lý đối với công ty.
💡 Giải thích chi tiết về từ 責任 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?