Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
財貨
[Tài Hóa]
ざいか
🔊
Danh từ chung
hàng hóa; tài sản
Hán tự
財
Tài
tài sản; tiền; của cải
貨
Hóa
hàng hóa; tài sản
Từ liên quan đến 財貨
富
とみ
giàu có; tài sản
フォーチュン
vận may
リッチ
giàu có
一財産
ひとざいさん
một gia tài
宝
たから
kho báu
富み
とみ
giàu có; tài sản
財
ざい
tài sản; của cải
財宝
ざいほう
kho báu
財産
ざいさん
tài sản; của cải
貨財
かざい
tài sản; của cải thế gian
資産
しさん
tài sản; của cải
資財
しざい
tài sản
身代
しんだい
tài sản
Xem thêm