負け [Phụ]

まけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

thất bại; thua; thua cuộc

JP: どっちにころんでもきみけだよ。

VI: Dù bạn làm gì đi nữa thì bạn cũng thua.

Trái nghĩa: 勝ち・かち

Hậu tố

không sống đúng với (danh tiếng, ngoại hình, v.v.)

🔗 名前負け・なまえまけ

Danh từ chung

giảm giá; lỗ (trong bán hàng)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしけだ。
Tôi đã thua.
きみけだね。
Bạn thua rồi đấy.
かれけをみとめなかった。
Anh ấy không chịu nhận thua.
かれけをみとめた。
Anh ấy đã chấp nhận thua cuộc.
トムはけをみとめた。
Tom đã thừa nhận thất bại.
きみけだ。あきらめろ。
Bạn đã thua rồi. Hãy từ bỏ đi.
今日きょうけは無駄むだじゃない。
Thất bại hôm nay không phải là vô ích.
今日きょう試合しあいはぼろけだった。
Trận đấu hôm nay thua thảm hại.
さきけをみとめてくれ。
Hãy chấp nhận thua cuộc trước đi.
今日きょう試合しあいは、ボロけでした。
Trận đấu hôm nay thua thảm rồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 負け

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 負け(まけ)
  • Loại từ: Danh từ (từ gốc động từ 負ける)
  • Nghĩa khái quát: **sự thua, thất bại; sự nhượng bộ/chiều thua**; (khẩu ngữ trong mua bán: “bớt/giảm” thường dùng qua động từ まける)
  • Bối cảnh: thể thao, trò chơi, thi đấu; giao tiếp hằng ngày
  • Cụm thường gặp: 逆転負け, 判定負け, 完封負け, 負けが込む, 負けを認める, 勝ち負け

2. Ý nghĩa chính

- **Thua cuộc/ thất bại** trong thi đấu, trò chơi, tranh luận.
- **Sự chịu thua/nhượng bộ**: chấp nhận phần thua, không tranh hơn thua nữa.
- Khẩu ngữ thương lượng giá: dùng động từ **まける** (“bớt giá”); danh từ tương ứng thường biểu đạt bằng 値引き/おまけ.

3. Phân biệt

  • 負け (danh từ) vs 負ける (động từ): kết quả “thua” so với hành động “bị thua/chiều thua”.
  • 敗北(はいぼく): trang trọng/văn viết hơn “thất bại”.
  • 勝ち vs 負け: thắng – thua; 引き分け: hòa.
  • おまけ/値引き: “quà kèm/giảm giá”; tránh nhầm với danh từ 負け (dù khẩu ngữ có “まけてください”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thể thao/kết quả: 逆転負け/判定負け/完封負け
  • Diễn đạt: 負けを認める(thừa nhận thua), 負けが込む(thua liên tiếp)
  • Thái độ sống: 勝ち負けにこだわらない(không câu nệ thắng thua)
  • Thương lượng giá (khẩu ngữ): もう少しまけてもらえますか(bớt thêm chút được không)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勝ちĐối nghĩaThắngĐối lập trực tiếp
敗北Đồng nghĩa trang trọngThất bạiVăn viết
惜敗/完敗Liên quanThua sít sao/Thua hoàn toànMức độ thua
引き分けLiên quanHòaKết quả trung gian
値引き/おまけLiên quanGiảm giá/Quà kèmNgữ cảnh mua bán
負けるTừ gốcBị thua, chịu thuaĐộng từ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 負: gánh, chịu; nghĩa mở rộng: chịu phần thua
  • −け: danh hoá từ động từ 負ける → danh từ **負け**
  • Ý niệm: gánh lấy phần thất bại → **sự thua/thất bại**.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật hay nói “負けから学ぶ” – học từ thất bại. Vì vậy, **負けを認める** không mang nghĩa tiêu cực tuyệt đối; nó là bước khởi đầu để điều chỉnh chiến lược. Trong mua bán, hãy nhớ “まける” là khẩu ngữ; danh từ chuẩn cho “giảm giá” thường là 値引き.

8. Câu ví dụ

  • 今日は一点差の負けだった。
    Hôm nay chúng tôi thua với cách biệt một điểm.
  • 判定負けに会場から不満の声が上がった。
    Sau trận thua theo phán quyết, khán giả bày tỏ bất bình.
  • 終盤の失点で逆転負けを喫した。
    Vì để thủng lưới cuối trận nên đã thua ngược.
  • 三連負けでチームの士気が下がっている。
    Chuỗi ba trận thua khiến tinh thần đội đi xuống.
  • 完封負けを避けるために攻撃を強めた。
    Đã tăng cường tấn công để tránh thua trắng.
  • 負けを認めて次に生かそう。
    Hãy thừa nhận thất bại và rút kinh nghiệm cho lần tới.
  • 最近負けが込んでいて流れが悪い。
    Gần đây thua liên tiếp nên vận đang xấu.
  • 勝ちも負けも実力のうちだ。
    Thắng hay thua cũng là một phần thực lực.
  • 接戦の末、わずかに負けとなった。
    Sau một trận cân sức, chúng tôi thua sát nút.
  • この負けを糧にして強くなれる。
    Lấy thất bại này làm bài học để mạnh hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 負け được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?