1. Thông tin cơ bản
- Từ: 豆
- Cách đọc: まめ
- Loại từ: Danh từ (hạt đậu; cũng xuất hiện như phần của từ ghép mang nghĩa “nhỏ, mini”)
- JLPT (ước lượng): N3 ~ N2
- Nghĩa khái quát: hạt đậu; vật nhỏ; tiền tố chỉ kích cỡ nhỏ trong một số từ ghép
- Từ ghép tiêu biểu: 大豆, 小豆(あずき), 枝豆, 豆腐, 豆乳, 豆知識, 豆電球
2. Ý nghĩa chính
- Hạt đậu nói chung (đậu nành, đậu đỏ, edamame...).
- Ý nghĩa phái sinh “nhỏ/mini” trong các từ ghép như 豆本 (sách mini), 豆電球 (bóng đèn mini), 豆知識 (mẩu tri thức nhỏ).
3. Phân biệt
- 豆(まめ): danh từ “đậu”. 大豆 (đậu nành), 小豆(あずき) (đậu đỏ) có cách đọc riêng.
- まめ(仮名表記): khi mang nghĩa “chăm chỉ/siêng năng; khỏe mạnh” thường viết bằng kana, không dùng kanji 豆.
- 豆類: nhóm họ đậu nói chung (dạng số nhiều/loại).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm danh từ chung cho hạt đậu: 豆を煮る, 豆を炒る.
- Là yếu tố từ ghép mang sắc thái “nhỏ/mini” hoặc “liên quan đến đậu”: 豆腐, 豆乳, 豆電球, 豆知識.
- Văn cảnh ẩm thực, nông nghiệp, đời sống hằng ngày rất phổ biến.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 大豆 |
Thuộc loại |
Đậu nành |
Nguyên liệu của 豆腐, 豆乳. |
| 小豆(あずき) |
Thuộc loại |
Đậu đỏ |
Dùng làm nhân ngọt (餡). |
| 枝豆 |
Thuộc loại |
Đậu nành non |
Món ăn vặt phổ biến với bia. |
| 豆知識 |
Phái sinh nghĩa |
Mẩu kiến thức nhỏ |
Sắc thái thân thiện, vui. |
| 豆類 |
Tập hợp |
Các loại đậu |
Dùng khi nói chung. |
| 穀物 |
Liên quan |
Ngũ cốc |
Nhóm thực vật lương thực rộng hơn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 豆. Bộ thủ: 豆 (đậu). Cấu tạo đơn thể, hình tượng hạt đậu/hộp đựng đậu thời xưa.
- Âm On: トウ/ズ (trong từ ghép: 豆腐 とうふ). Âm Kun: まめ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngoài nghĩa “đậu”, 豆 như tiền tố “nhỏ” phản ánh cảm giác đáng yêu/mini trong văn hóa Nhật. Khi khen ai “まめだね”, thường viết bằng kana và mang nghĩa “chu đáo/siêng năng”, không nên dùng kanji 豆 trong trường hợp này.
8. Câu ví dụ
- 豆を一晩水に浸してから煮ます。
Ngâm đậu qua đêm rồi mới nấu.
- 新鮮な枝豆は塩ゆでにするとおいしい。
Edamame tươi luộc muối thì ngon.
- このスープには大豆のうまみが出ている。
Súp này có vị umami từ đậu nành.
- 小豆で作った餡子が大好きだ。
Tôi rất thích nhân đậu đỏ làm từ azuki.
- 朝は豆乳を飲む習慣がある。
Tôi có thói quen uống sữa đậu nành buổi sáng.
- これは豆電球なのでサイズが小さい。
Đây là bóng đèn mini nên kích thước nhỏ.
- 料理のコツという豆知識を教えてください。
Xin chỉ cho tôi vài mẹo nấu ăn nhỏ.
- 炒った豆の香りが部屋に広がった。
Mùi thơm của đậu rang lan khắp phòng.
- 節分には福を呼ぶために炒り豆をまく。
Vào lễ Setsubun người ta rải đậu rang để gọi may mắn.
- このカレーは数種類の豆がブレンドされている。
Món cà ri này phối trộn nhiều loại đậu.