講座 [Giảng Tọa]
こうざ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

khóa học

JP: この講座こうざでは応急おうきゅう手当てあて基本きほんてき技能ぎのうおしえます。

VI: Khóa học này sẽ dạy các kỹ năng cơ bản về sơ cứu.

Danh từ chung

đơn vị học thuật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この講座こうざって、いい?
Khóa học này tốt không?
今日きょうからあたらしいエスペラントの講座こうざはじまりました。
Hôm nay khóa học Esperanto mới đã bắt đầu.
彼女かのじょ護身ごしんじゅつ夜間やかん講座こうざった。
Cô ấy đã tham gia một khóa học về tự vệ vào buổi tối.
トムはフランスのオンライン講座こうざ受講じゅこうしました。
Tom đã tham gia một khóa học trực tuyến về tiếng Pháp.
だい1回いっかいドイツ講座こうざへようこそ。
Chào mừng bạn đến với buổi học tiếng Đức đầu tiên.
この講座こうざではあなたが正確せいかく発音はつおんをマスターする手助てだすけをします。
Khóa học này sẽ giúp bạn nắm vững cách phát âm chính xác.
わたし毎朝まいあさ英語えいごのテレビ講座こうざることにしている。
Tôi đã quyết định xem chương trình tiếng Anh trên TV mỗi sáng.
この講座こうざ正確せいかく発音はつおん習得しゅうとくするための手助てだすけになります。
Khóa học này sẽ giúp bạn nắm vững cách phát âm chính xác.
きみのクラスのひとは、このようなオンライン講座こうざけることをどうおもってるの?
Bạn trong lớp của bạn nghĩ gì về việc tham gia một khóa học trực tuyến như thế này?
実務じつむ翻訳ほんやく講座こうざ無料むりょう実力じつりょく診断しんだんがあったので、その課題かだい送信そうしんして資料しりょう請求せいきゅうもしてみた。
Có bài kiểm tra năng lực miễn phí của khóa học dịch thuật thực tiễn nên tôi đã gửi bài và yêu cầu tài liệu.

Hán tự

Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi

Từ liên quan đến 講座