論戦 [Luận Khuyết]
ろんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tranh luận

JP: 彼女かのじょ次々つぎつぎ論戦ろんせんいどんでいる。

VI: Cô ấy đang liên tục thách thức các cuộc tranh luận.

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
Khuyết chiến tranh; trận đấu

Từ liên quan đến 論戦