論戦 [Luận Khuyết]

ろんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tranh luận

JP: 彼女かのじょ次々つぎつぎ論戦ろんせんいどんでいる。

VI: Cô ấy đang liên tục thách thức các cuộc tranh luận.

Hán tự

Từ liên quan đến 論戦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 論戦
  • Cách đọc: ろんせん
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (論戦する) – thường dùng: 論戦を交わす/展開する
  • Lĩnh vực: Chính trị, xã hội, học thuật, truyền thông
  • Sắc thái: Mạnh, đối kháng; sắc màu “trận chiến bằng lý lẽ”
  • Ví dụ kết hợp: 白熱の論戦, 政策論戦, 国会論戦, 党首論戦, ネット上の論戦, 論戦を交わす

2. Ý nghĩa chính

Cuộc đấu tranh bằng lập luận, tranh luận quyết liệt giữa các bên đối lập quan điểm, thường trước công chúng (quốc hội, tranh luận truyền hình, truyền thông, mạng xã hội).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 議論/討論: thảo luận/tranh luận nói chung. 論戦 nhấn mạnh tính đối đầu, gay gắt và bối cảnh công khai.
  • 論争: tranh cãi kéo dài quanh một vấn đề; gần với 論戦 nhưng 論戦 gợi hình “giao chiến” trực diện (debate battle).
  • 舌戦: “khẩu chiến”, sắc thái khẩu ngữ/giật gân hơn.
  • 対話: đối thoại hợp tác; hướng trái ngược với tinh thần “chiến” của 論戦.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AとBが論戦を交わす/国会で論戦が繰り広げられる。
  • Kết hợp thường: 政策論戦, 党首論戦, 白熱の論戦, メディア上の論戦
  • Ngữ cảnh: báo chí chính trị, chương trình tranh luận, bài viết học thuật bình luận.
  • Lưu ý: Mang màu “chiến đấu bằng lý lẽ”, nên mạnh hơn 議論/討論 thường ngày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
議論 Liên quan/khái quát Tranh luận, bàn luận Trung tính hơn, bao quát.
討論 Liên quan Thảo luận Quy trình có điều phối.
論争 Gần nghĩa Tranh cãi Nhấn sự bất đồng kéo dài.
舌戦 Từ gần nghĩa (khẩu ngữ) Khẩu chiến Giật gân, ít trang trọng.
対話 Đối nghĩa (cách tiếp cận) Đối thoại Hợp tác, tìm đồng thuận.
合意 Kết cục đối hướng Đồng thuận Điểm kết thúc sau tranh luận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ロン): luận – lý lẽ, lập luận.
  • (セン): chiến – chiến đấu, đối đầu.
  • 論+戦: “chiến đấu bằng lý lẽ” → cuộc đấu tranh lập luận công khai.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, cụm 「白熱の論戦」「政策論戦」 cho thấy mức độ căng thẳng và tính công khai. Viết học thuật có thể ưu tiên 「論戦を通じて〜が明らかになった」 để nhấn mạnh chức năng làm rõ vấn đề của tranh luận.

8. Câu ví dụ

  • 与野党の党首が経済政策をめぐって論戦を交わした。
    Lãnh đạo đảng cầm quyền và đối lập đấu tranh lập luận về chính sách kinh tế.
  • 国会で税制改正を巡る論戦が繰り広げられている。
    Tại Quốc hội đang diễn ra cuộc tranh luận quyết liệt về cải cách thuế.
  • テレビ討論は白熱した論戦となった。
    Cuộc tranh luận truyền hình đã trở thành một trận khẩu chiến nảy lửa.
  • ネット上の論戦はしばしば感情的になりがちだ。
    Các cuộc tranh luận trên mạng thường dễ trở nên cảm tính.
  • 環境問題を主題に専門家同士の論戦が行われた。
    Đã diễn ra cuộc tranh luận giữa các chuyên gia về chủ đề môi trường.
  • 今回の論戦で両者の立場の違いが鮮明になった。
    Qua cuộc tranh luận lần này, khác biệt lập trường của đôi bên trở nên rõ ràng.
  • 彼は冷静なデータ分析で論戦を優位に進めた。
    Anh ấy dùng phân tích dữ liệu điềm tĩnh để chiếm ưu thế trong tranh luận.
  • 選挙戦では政策論戦が不足していると批判された。
    Cuộc bầu cử bị chỉ trích là thiếu các cuộc tranh luận chính sách.
  • 教育改革を巡る論戦は長期化している。
    Cuộc tranh luận quanh cải cách giáo dục đang kéo dài.
  • 建設的な論戦は社会の合意形成に役立つ。
    Những cuộc tranh luận mang tính xây dựng giúp hình thành đồng thuận xã hội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 論戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?