1. Thông tin cơ bản
- Từ: 調理
- Cách đọc: ちょうり
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (動詞化)
- Ý nghĩa khái quát: việc chuẩn bị và chế biến món ăn; xử lý nguyên liệu để ăn được
- Độ trang trọng: trung tính – thường dùng trong nhà bếp, trường lớp dạy nghề, nhà hàng, tài liệu hướng dẫn
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 調理する, 調理法, 調理器具, 調理師, 調理実習, 調理済み食品
- JLPT tham khảo: N3–N2
2. Ý nghĩa chính
- 調理 là “chế biến món ăn”: rửa, cắt, nấu, nêm nếm… để biến nguyên liệu thành món ăn hoàn chỉnh.
- Ngoài ẩm thực gia đình, còn dùng trong bếp chuyên nghiệp, giáo trình dạy nghề, hoặc công nghiệp thực phẩm (調理加工).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 料理: nhấn vào “món ăn/cuisine” hoặc hành động nấu nói chung trong đời sống hằng ngày. 調理 nhấn vào “quy trình kỹ thuật chế biến”.
- 炊事: việc nấu nướng trong phạm vi việc nhà. 調理 trung tính, dùng cả gia đình lẫn chuyên nghiệp.
- 下ごしらえ: sơ chế (ước muối, cắt, khử mùi…) – là một phần của 調理.
- 調整 không liên quan đến nấu ăn (là “điều chỉnh”). Dễ nhầm vì cùng chữ 調.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng cơ bản: 調理する (chế biến), 調理が得意 (giỏi nấu nướng).
- Cụm danh từ: 調理法 (phương pháp), 調理器具 (dụng cụ), 調理台 (bàn bếp), 調理師 (đầu bếp có chứng chỉ).
- Trong công nghiệp: 調理済み (đã chế biến), 簡単調理 (chế biến đơn giản), 要加熱調理 (cần đun nóng trước khi ăn).
- Ngữ cảnh giáo dục: 調理実習 (thực hành chế biến), 調理科学 (khoa học nấu ăn).
- Sắc thái: trang trọng hơn 料理; dùng khi muốn nhấn vào kỹ thuật/quy trình hoặc nghiệp vụ bếp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 料理 |
Gần nghĩa |
Nấu ăn; món ăn |
Thông dụng hằng ngày; nhấn vào món/ẩm thực. |
| 炊事 |
Gần nghĩa |
Việc nấu nướng trong nhà |
Sắc thái việc nhà, nội trợ. |
| 下ごしらえ |
Liên quan (bộ phận) |
Sơ chế |
Một bước của quá trình 調理. |
| 調理師 |
Từ phái sinh |
Đầu bếp (có chứng chỉ) |
Nghề nghiệp/định danh. |
| 生食 |
Đối lập ngữ cảnh |
Ăn sống |
Trái với “nấu chín/chế biến”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 調 (ちょう): bộ 言 (ngôn) + 周. Nghĩa gốc: điều chỉnh, điều tra, hòa điệu. Kun: しら-べる, ととの-える.
- 理 (り): bộ 玉/王 + 里. Nghĩa gốc: lý, trật tự; mài giũa ngọc. Kun: ことわり (ít dùng).
- Hợp nghĩa: “điều chỉnh theo lý” → thao tác có phương pháp để làm món ăn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong nhà hàng, 調理 gắn với chuẩn hóa quy trình: nhiệt độ, thời gian, vệ sinh, an toàn thực phẩm. Khi học 料理, bạn sẽ nghe cả “科学する調理” – tiếp cận món ăn bằng tư duy khoa học để tái lập chất lượng. Vì vậy, nói “調理法を学ぶ” nhấn vào kỹ thuật; còn “料理を学ぶ” có thể bao trùm cả văn hóa, trình bày, thực đơn.
8. Câu ví dụ
- この魚は生食ではなく調理してから食べてください。
Con cá này không ăn sống, hãy chế biến rồi hãy ăn.
- 私は毎日家族のために調理をしている。
Tôi nấu nướng hằng ngày cho gia đình.
- 油を使わない調理法を教えてください。
Hãy chỉ tôi phương pháp chế biến không dùng dầu.
- 新人はまず野菜の下ごしらえと基本の調理から学ぶ。
Người mới học từ sơ chế rau và các thao tác chế biến cơ bản.
- この電子レンジは簡単調理に便利だ。
Chiếc lò vi sóng này tiện cho việc chế biến đơn giản.
- 学校で調理実習があって、カレーを作った。
Ở trường có thực hành chế biến và tụi em nấu cà ri.
- 調理器具は使用後すぐに洗浄してください。
Vui lòng rửa dụng cụ chế biến ngay sau khi dùng.
- 彼はフレンチの調理技術に長けている。
Anh ấy giỏi kỹ thuật chế biến món Pháp.
- この惣菜は調理済みなので温めるだけでいい。
Món ăn sẵn này đã chế biến rồi, chỉ cần hâm nóng.
- 衛生管理は調理現場で最も重要だ。
Quản lý vệ sinh là điều quan trọng nhất tại nơi chế biến.