誹議 [Phỉ Nghị]
非議 [Phi Nghị]
ひぎ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chỉ trích
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chỉ trích