読み [Độc]

よみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

đọc

JP: このあつほん1週間いっしゅうかんではえられない。

VI: Cuốn sách dày này không thể đọc xong trong một tuần.

Danh từ chung

📝 cũng viết 訓み

cách đọc

🔗 訓・くん

Danh từ chung

đánh giá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みたくないんなら、むな。
Nếu không muốn đọc thì thôi.
め!
Đọc đi!
んだよ。
Tôi đã đọc rồi.
行間ぎょうかんみなよ。
Hãy đọc giữa dòng xem nào.
新聞しんぶんまないの?
Bạn không đọc báo à?
これをめ!
Đọc cái này đi!
これんだ?
Bạn đã đọc cái này chưa?
もういちどんで。
Đọc lại một lần nữa.
空気くうきみなよ。
Hãy đọc không khí xem nào.
空気くうきんでよ。
Hãy đọc không khí đi.

Hán tự

Từ liên quan đến 読み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 読み(よみ)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: cách đọc/phiên âm; việc đọc; khả năng đọc hiểu; sự phán đoán, “đọc vị”
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: ngôn ngữ, giáo dục, từ điển; cờ vây/shogi; công việc đọc diễn cảm

2. Ý nghĩa chính

  • Cách đọc của chữ/ từ: 例)この漢字の読み
  • Việc đọc / bài đọc: 例)本の読みが早い
  • Khả năng đọc hiểu: 例)文章の読みが深い
  • Sự “đọc vị”, phán đoán (trong chiến thuật, kinh doanh…): 例)相手の出方の読みが当たる

3. Phân biệt

  • 読む: động từ “đọc”. 読み là danh từ hóa kết quả/khả năng/kiểu đọc.
  • 読み方: cách đọc (nhấn mạnh phương pháp/cách thức), cụ thể hơn 読み.
  • 音読み/訓読み: cách đọc On/Kun của Kanji. 読み thường đi kèm hai thuật ngữ này.
  • 読解: đọc hiểu (môn/kỹ năng). Mang sắc thái học thuật hơn 読み.
  • 朗読: đọc to, đọc diễn cảm. Khác với 読み (khái quát).
  • ヨミ (katakana): “đọc vị” trong cờ vây/shogi, chiến thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • X の読みは Y です。Ví dụ: 漢字の読みは「かんじ」です。
    • 読みが難しい/やさしい(khó/dễ đọc)
    • 読みが当たる/外れる(phán đoán trúng/trật)
    • 読み違える(đọc nhầm)/読み間違い(sự đọc nhầm)
    • 読み仮名(ふりがな), 読み上げ(đọc to lên)
  • Ngữ cảnh: lớp học Kanji, từ điển, chỉ dẫn phát âm, thi JLPT, cờ vây/shogi, thảo luận chiến lược.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
読み方 Liên quan cách đọc Cụ thể hơn; dùng khi hỏi “đọc như thế nào”
読解 Liên quan đọc hiểu Tính học thuật/kỹ năng
朗読 Liên quan đọc diễn cảm Đọc to, thường trên sân khấu/lớp học
音読み/訓読み Thành phần đọc On/Kun Phân loại cách đọc Kanji
当て字 Liên quan mượn chữ để ghi âm Có thể có nhiều 読み khác thường

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 読: đọc. Âm On: ドク/トク; âm Kun: よ(む).
  • み: hậu tố danh hóa từ liên hệ động từ(Vます+み)→ 読む → 読み.
  • Toàn thể: “sự đọc / cách đọc / đọc vị”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học Kanji, nên ghi cả 読み On và Kun kèm ví dụ thực tế. Trong ngữ cảnh chiến thuật (đàm phán, cờ), “読みが深い” khen tư duy nhiều bước phía trước; “読みが甘い” là phán đoán non.

8. Câu ví dụ

  • この漢字の読みは「れきし」です。
    Cách đọc của chữ Hán này là “れきし”.
  • 地名の読みは時々例外が多い。
    Cách đọc tên địa danh đôi khi có nhiều ngoại lệ.
  • 彼は文章の読みが深い。
    Anh ấy có sự đọc hiểu sâu sắc.
  • 私の読みが当たって、相手は守りに入った。
    Phán đoán của tôi đúng, đối thủ chuyển sang phòng thủ.
  • 駅名の読みを間違えた。
    Tôi đã đọc nhầm cách đọc tên ga.
  • この単語の正式な読みを辞書で確認しよう。
    Hãy kiểm tra cách đọc chính thức của từ này trong từ điển.
  • ふりがなで読みを補ってあります。
    Đã có furigana để bổ sung cách đọc.
  • 彼の読みは少し甘かった。
    Sự “đọc vị” của anh ấy hơi non.
  • 名字の読みは「さいとう」です。
    Cách đọc họ là “Saitō”.
  • 音読みと訓読みの両方を覚えましょう。
    Hãy nhớ cả cách đọc On và Kun.
💡 Giải thích chi tiết về từ 読み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?