誕生
[Đản Sinh]
たんじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
sinh ra; tạo ra
JP: 生命はいつ誕生したのですか。
VI: Sinh mệnh bắt đầu từ khi nào?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
誕生日おめでとうございます。
Chúc mừng sinh nhật.
誕生日が楽しみだな。
Thật mong chờ sinh nhật.
今日、誕生日だね。
Hôm nay là sinh nhật bạn nhỉ.
誕生日おめでとう。
Chúc mừng sinh nhật.
誕生日もうすぐじゃん。
Sinh nhật sắp tới rồi nhỉ.
誕生日プレゼントだよ。
Đây là món quà sinh nhật đấy.
もうすぐ誕生日ね。
Sắp đến sinh nhật bạn rồi nhỉ.
誕生日、おめでとう。
Sinh nhật vui vẻ nhé.
誕生日いつ?
Sinh nhật bạn là bao giờ?
誰の誕生日?
Ai sinh nhật vậy?