Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
được nhồi đầy; được lấp đầy; đầy (ví dụ: lịch trình)
JP: 世の中をなじる者は世の中からなじられる。
VI: Người nào chỉ trích thế giới sẽ bị thế giới chỉ trích lại.
JP: のどが詰まった感じです。
VI: Tôi cảm thấy như có thứ gì đó kẹt ở cổ.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
bị tắc (ống, mũi, v.v.); bị nghẹt; bị kẹt
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
trở nên ngắn hơn; co lại; thu hẹp
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
📝 thường. như ...に詰まる
bị bế tắc; bị áp lực; bị mắc kẹt
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đi đến hồi kết; được giải quyết
🔗 詰まるところ
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
trở thành phụ âm kép
🔗 促音
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
Lĩnh vực: Bóng chày
đánh bóng gần tay người đánh (của một cú ném); đánh từ nắm tay; bị kẹt