目詰まり [Mục Cật]
目詰り [Mục Cật]
めづまり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tắc nghẽn

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Cật đóng gói; trách mắng

Từ liên quan đến 目詰まり