試金石
[Thí Kim Thạch]
しきんせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Khoáng vật học
đá thử vàng
Danh từ chung
thước đo; tiêu chuẩn
JP: 夢は我々の性格の試金石である。
VI: Giấc mơ là thước đo tính cách của chúng ta.