1. Thông tin cơ bản
- Từ: 計
- Cách đọc: けい
- Loại từ: danh từ, hậu tố (gắn sau số + đơn vị để chỉ “tổng cộng”); yếu tố Hán dùng tạo từ
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: số lượng, tính toán, tổng kết; văn viết trang trọng
- Gợi ý: thường gặp trong các từ ghép như 合計・総計・計画・計器
2. Ý nghĩa chính
- “Tổng, cộng, tất cả”: dùng như hậu tố sau con số + đơn vị/cách đếm để nêu tổng.
- “Đo/thiết bị đo”: nghĩa gốc Hán, hiện chủ yếu thấy trong từ ghép (計器 thiết bị đo).
- “Kế (kế hoạch, mưu kế)”: sắc thái cổ/văn viết, ít dùng trong đời thường với tư cách từ đơn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 計 (hậu tố “tổng”) vs 合計/総計: 計 đứng sau số; 合計/総計 là danh từ/động từ “cộng (lại)” độc lập.
- 計 vs 計画: 計 là yếu tố Hán; 計画 = “kế hoạch” cụ thể.
- 計(けい) vs 系(けい): phát âm giống nhưng nghĩa khác; 系 = “hệ/phái/loại”.
- “~ばかり” từng được viết chữ 計 trong văn cổ; hiện nay viết hiragana là chuẩn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: [số + đơn vị]+計(けい)= “tổng cộng ...”
Ví dụ: 三十名計, 五千円計, 三時間計
- Cấu trúc văn viết: これでX計となる/になる = “như vậy tổng là X”.
- Trang trọng, thiên về văn bản, thông báo, báo cáo; hội thoại thường dùng 合計で〜 hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 合計 |
Đồng nghĩa gần |
tổng cộng |
Trung tính, dùng nhiều trong hội thoại và số học. |
| 総計 |
Đồng nghĩa |
tổng số, tổng cộng |
Trang trọng, báo cáo thống kê. |
| 計算 |
Liên quan |
tính toán |
Hành động “tính”, không phải “tổng” tự thân. |
| 内訳 |
Đối lập ngữ dụng |
chi tiết phân mục |
Đối lập với “tổng”: tổng vs. chi tiết. |
| 計画 |
Cùng gốc Hán |
kế hoạch |
“計” mang nghĩa “kế”, khác với nghĩa “tổng”. |
| 系 |
Dễ nhầm âm |
hệ, dòng |
Đồng âm けい nhưng khác chữ/khác nghĩa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
計: Bộ thủ 言 (ngôn) + 十. Âm On: けい; Âm Kun: はかる/はからう. Nghĩa gốc: “đếm/đo” và “mưu tính/kế”.
Mẹo nhớ: “Lời nói 言 được ‘đếm/đo’ 十 để lên kế.”
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, dùng [数+計] giúp câu gọn và trang trọng. Trong hội thoại, nói “合計で〜です” tự nhiên hơn.
Nghĩa “kế/mưu kế” của 計 vẫn thấy trong văn học cổ hoặc thành ngữ, nhưng với người học hiện đại, nên ưu tiên nắm chắc cách dùng hậu tố “tổng cộng”.
8. Câu ví dụ
- 参加者は二十名計です。
Tổng cộng có 20 người tham gia.
- これで売上は百万円計となった。
Như vậy doanh thu cộng lại là 1 triệu yên.
- 本日の出費は五千円計に収まった。
Chi tiêu hôm nay gói gọn tổng cộng 5.000 yên.
- これで全体で三十本計になる。
Như vậy tính tổng là 30 chai.
- 寄付金は総額で二十万円計に達した。
Tiền quyên góp đạt tổng cộng 200.000 yên.
- 参加費は交通費込みで一万円計です。
Phí tham dự gồm cả đi lại tổng cộng 10.000 yên.
- 学生十人、教員三人、合わせて十三人計。
10 sinh viên, 3 giảng viên, cộng lại tổng cộng 13 người.
- 会議は三時間計で行われる予定だ。
Dự kiến cuộc họp diễn ra tổng cộng 3 giờ.
- 今月の残業時間は四十時間計だった。
Giờ làm thêm tháng này tổng cộng là 40 giờ.
- これで必要書類は十通計が揃った。
Như vậy đã đủ tổng cộng 10 bộ hồ sơ cần thiết.