[Kế]

けい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

kế hoạch

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

đồng hồ đo; thiết bị đo lường

Tiền tố

tổng cộng; tổng (của)

JP: 昭和しょうわ天皇てんのう靖国神社やすくにじんじゃ75年ななじゅうごねんまでに戦後せんごけい8回はっかい参拝さんぱいした。

VI: Thiên hoàng Showa đã thăm viếng đền Yasukuni tổng cộng tám lần cho đến năm 1975 sau chiến tranh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

血圧けつあつけい数値すうちは?
Chỉ số của máy đo huyết áp là bao nhiêu?
たとえば、温度おんどけい気圧きあつけいなどの計器けいき器具きぐです。
Ví dụ, các thiết bị như nhiệt kế hay áp kế là các loại dụng cụ.
体重たいじゅうけいりなさい。
Hãy lên cân đi.
体重たいじゅうけいってください。
Hãy lên cân đi.
トムは速度そくどけいた。
Tom đã nhìn vào đồng hồ tốc độ.
温度おんどけい15度じゅうごどだった。
Nhiệt kế chỉ 15 độ.
トムは温度おんどけいた。
Tom đã nhìn vào nhiệt kế.
血圧けつあつけい大切たいせつ検査けんさ器械きかいです。
Máy đo huyết áp là thiết bị kiểm tra quan trọng.
体重たいじゅうけい体重たいじゅうはかったんだ。
Tôi đã cân trọng lượng trên cái cân.
一年いちねんけい元旦がんたんにあり。
Cả năm phụ thuộc vào ngày đầu năm.

Hán tự

Từ liên quan đến 計

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 計
  • Cách đọc: けい
  • Loại từ: danh từ, hậu tố (gắn sau số + đơn vị để chỉ “tổng cộng”); yếu tố Hán dùng tạo từ
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: số lượng, tính toán, tổng kết; văn viết trang trọng
  • Gợi ý: thường gặp trong các từ ghép như 合計・総計・計画・計器

2. Ý nghĩa chính

- “Tổng, cộng, tất cả”: dùng như hậu tố sau con số + đơn vị/cách đếm để nêu tổng.
- “Đo/thiết bị đo”: nghĩa gốc Hán, hiện chủ yếu thấy trong từ ghép (計器 thiết bị đo).
- “Kế (kế hoạch, mưu kế)”: sắc thái cổ/văn viết, ít dùng trong đời thường với tư cách từ đơn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (hậu tố “tổng”) vs 合計/総計: đứng sau số; 合計/総計 là danh từ/động từ “cộng (lại)” độc lập.
  • vs 計画: là yếu tố Hán; 計画 = “kế hoạch” cụ thể.
  • 計(けい) vs 系(けい): phát âm giống nhưng nghĩa khác; = “hệ/phái/loại”.
  • “~ばかり” từng được viết chữ trong văn cổ; hiện nay viết hiragana là chuẩn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: [số + đơn vị]+計(けい)= “tổng cộng ...”
    Ví dụ: 三十名計, 五千円計, 三時間計
  • Cấu trúc văn viết: これでX計となる/になる = “như vậy tổng là X”.
  • Trang trọng, thiên về văn bản, thông báo, báo cáo; hội thoại thường dùng 合計で〜 hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
合計 Đồng nghĩa gần tổng cộng Trung tính, dùng nhiều trong hội thoại và số học.
総計 Đồng nghĩa tổng số, tổng cộng Trang trọng, báo cáo thống kê.
計算 Liên quan tính toán Hành động “tính”, không phải “tổng” tự thân.
内訳 Đối lập ngữ dụng chi tiết phân mục Đối lập với “tổng”: tổng vs. chi tiết.
計画 Cùng gốc Hán kế hoạch “計” mang nghĩa “kế”, khác với nghĩa “tổng”.
Dễ nhầm âm hệ, dòng Đồng âm けい nhưng khác chữ/khác nghĩa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: Bộ thủ 言 (ngôn) + 十. Âm On: けい; Âm Kun: はかる/はからう. Nghĩa gốc: “đếm/đo” và “mưu tính/kế”.
Mẹo nhớ: “Lời nói 言 được ‘đếm/đo’ 十 để lên kế.”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, dùng [数+計] giúp câu gọn và trang trọng. Trong hội thoại, nói “合計で〜です” tự nhiên hơn. Nghĩa “kế/mưu kế” của vẫn thấy trong văn học cổ hoặc thành ngữ, nhưng với người học hiện đại, nên ưu tiên nắm chắc cách dùng hậu tố “tổng cộng”.

8. Câu ví dụ

  • 参加者は二十名です。
    Tổng cộng có 20 người tham gia.
  • これで売上は百万円となった。
    Như vậy doanh thu cộng lại là 1 triệu yên.
  • 本日の出費は五千円に収まった。
    Chi tiêu hôm nay gói gọn tổng cộng 5.000 yên.
  • これで全体で三十本になる。
    Như vậy tính tổng là 30 chai.
  • 寄付金は総額で二十万円に達した。
    Tiền quyên góp đạt tổng cộng 200.000 yên.
  • 参加費は交通費込みで一万円です。
    Phí tham dự gồm cả đi lại tổng cộng 10.000 yên.
  • 学生十人、教員三人、合わせて十三人
    10 sinh viên, 3 giảng viên, cộng lại tổng cộng 13 người.
  • 会議は三時間で行われる予定だ。
    Dự kiến cuộc họp diễn ra tổng cộng 3 giờ.
  • 今月の残業時間は四十時間だった。
    Giờ làm thêm tháng này tổng cộng là 40 giờ.
  • これで必要書類は十通が揃った。
    Như vậy đã đủ tổng cộng 10 bộ hồ sơ cần thiết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 計 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?