見世物 [Kiến Thế Vật]

見せ物 [Kiến Vật]

みせもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

misemono

loại biểu diễn thời Edo và Meiji

Danh từ chung

buổi diễn; triển lãm; cảnh tượng

Hán tự

Từ liên quan đến 見世物