見える [Kiến]
みえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

được nhìn thấy; có thể nhìn thấy; trong tầm mắt

JP: 聖霊せいれいがあるほううえくだって、そのうえにとどまられるのがえたなら、そのほうこそ聖霊せいれいによってバプテスマをさづけるほうである。

VI: Nếu thấy Thánh Thần hiện xuống và ở lại trên một người nào đó, người đó chính là người sẽ ban báp têm bằng Thánh Thần.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trông; có vẻ; xuất hiện

JP: 11ページの地図ちずはとても奇妙きみょうえる。さかさまにしてみると、見慣みなれた地図ちずになる。

VI: Bản đồ trên trang 11 trông rất kỳ lạ. Nếu bạn lật ngược lại, nó sẽ trở thành bản đồ quen thuộc.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

đến

JP:留守るすちゅうおとこほうがおえになりました。

VI: Có một người đàn ông đến tìm bạn trong khi bạn vắng nhà.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy

Từ liên quan đến 見える