似寄る [Tự Kí]
による

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

giống

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みんなたりったりだ。
Mọi người đều giống nhau cả thôi.
この付近ふきんいえは、どれもたりったりだから、見分みわけがつかないんだよな。
Các ngôi nhà xung quanh đây đều giống nhau, khó phân biệt lắm.

Hán tự

Tự giống; tương tự
đến gần; thu thập

Từ liên quan đến 似寄る