1. Thông tin cơ bản
- Từ: 類似
- Cách đọc: るいじ
- Loại từ: Danh từ; Động từ ghép với する → 類似する
- Nghĩa khái quát: Sự tương tự, giống nhau; tương tự hóa
- Phong cách: Trang trọng, học thuật, pháp lý/kinh doanh
2. Ý nghĩa chính
Chỉ mức độ hoặc quan hệ “giống nhau” giữa các sự vật, dữ kiện, khái niệm. Dùng trong học thuật, pháp lý, công nghệ, kinh doanh để nhấn mạnh sự tương đồng có thể so sánh/đánh giá, ví dụ: 類似性が高い(mức độ tương tự cao), 類似商標(nhãn hiệu tương tự).
3. Phân biệt
- 似る/似ている: Diễn đạt đời thường về “giống”. 類似 thì trang trọng, mang tính đánh giá/so sánh hệ thống.
- 類似性: Danh từ chỉ “tính tương tự” (tính chất). 類似 là sự tương tự hoặc hành vi “tương tự với…”.
- 同一: Đồng nhất (giống hệt). 類似 chỉ giống ở mức độ nào đó, không hoàn toàn.
- 類似度: Mức độ tương tự (thường có con số, thuật toán). 類似 là khái quát hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- AとBの類似/AはBに類似している(quan hệ tương tự giữa A và B)
- 類似する+名詞(例:類似する商品、類似する構造)
- 類似点/類似性が高い/類似度を測る
- Pháp lý/KD: 類似商標、類似品、類似事例、類似事故
- Ngôn ngữ học: 類似語、意味の類似、形態の類似
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 似る/似ている |
Đồng nghĩa gần |
Giống, trông giống |
Đời thường hơn, chủ quan |
| 類似性 |
Danh từ liên quan |
Tính tương tự |
Tính chất trừu tượng |
| 類似度 |
Danh từ liên quan |
Độ tương tự |
Thường có số đo |
| 同一 |
Đối lập khái niệm |
Đồng nhất |
Giống hệt, không chỉ là tương tự |
| 相違/差異 |
Đối nghĩa |
Khác biệt |
Nhấn mạnh sự khác |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 類: On: ルイ, Kun: たぐい – chủng loại, nhóm, “cùng loại”.
- 似: On: ジ, Kun: にる – giống, hao hao.
- Cấu tạo: 類(cùng loại)+似(giống)→ “tương tự, giống nhau”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong pháp lý về nhãn hiệu, “類似” không chỉ dựa trên hình dạng mà còn xét phát âm và ấn tượng tổng thể. Trong khoa học dữ liệu, “類似度” gắn với số liệu cụ thể (cosine similarity, Jaccard...), nhưng khi viết báo cáo tóm tắt, người ta hay dùng 類似が見られる/高い類似が確認された để giữ giọng trang trọng.
8. Câu ví dụ
- この二つのモデルは構造が類似している。
Hai mô hình này có cấu trúc tương tự.
- A社の製品はB社のものに類似していると指摘された。
Sản phẩm của công ty A bị chỉ ra là tương tự sản phẩm của công ty B.
- 両者の類似点と相違点を整理しましょう。
Hãy hệ thống hóa các điểm tương tự và khác nhau của hai bên.
- このアルゴリズムは文書間の類似度を算出する。
Thuật toán này tính độ tương tự giữa các văn bản.
- 類似事例を参考に解決策を検討する。
Tham khảo các trường hợp tương tự để cân nhắc giải pháp.
- 類似商標に該当する可能性がある。
Có khả năng rơi vào trường hợp nhãn hiệu tương tự.
- 発音の類似から誤解が生じた。
Sự hiểu lầm phát sinh do sự giống nhau về phát âm.
- この語は意味が類似しているが用法が異なる。
Từ này có nghĩa tương tự nhưng cách dùng khác.
- 外観が類似する商品に注意してください。
Hãy chú ý các sản phẩm có ngoại hình tương tự.
- 統計的に類似が確認された。
Sự tương tự đã được xác nhận về mặt thống kê.