襲撃 [Tập Kích]

しゅうげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tấn công (bất ngờ); đột kích

JP: かれはそこではん襲撃しゅうげきけた。

VI: Anh ấy đã bị tấn công bởi những kẻ phản loạn ở đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

特務とくむ機関きかんかれ襲撃しゅうげきからまもっている。
Cơ quan tình báo đang bảo vệ anh ta khỏi bị tấn công.
かれ襲撃しゅうげきしゃ格闘かくとうして地面じめんたおした。
Anh ấy đã đánh nhau với kẻ tấn công và hạ gục hắn xuống đất.
マクベスはてき襲撃しゅうげきするために軍隊ぐんたい召集しょうしゅうした。
Macbeth đã triệu tập quân đội để tấn công kẻ thù.
我々われわれはその襲撃しゅうげきたいして準備じゅんびができていなかった。
Chúng tôi không chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc tấn công đó.
同盟どうめいぐんはバグダッドの検問けんもんしょ彼女かのじょくるま襲撃しゅうげきした。
Lực lượng liên minh đã tấn công xe của cô ấy tại trạm kiểm soát ở Baghdad.
日本人にほんじん1941年せんきゅうひゃくよんじゅういちねん12月じゅうにがつ7日なのかパールハーバーを襲撃しゅうげきした。
Người Nhật đã tấn công Trân Châu Cảng vào ngày 7 tháng 12 năm 1941.
ドイツでは今日きょう、いくつかの都市とし襲撃しゅうげき反対はんたいする抗議こうぎ行動こうどうもよおされましたが、その都市としなかには、月曜日げつようび放火ほうかによる襲撃しゅうげきでトルコじん3人さんにん殺害さつがいされたハンブルクちかくの都市としふくまれています。
Hôm nay, tại một số thành phố ở Đức đã diễn ra các cuộc biểu tình phản đối các cuộc tấn công, trong đó có thành phố gần Hamburg nơi ba người Thổ Nhĩ Kỳ đã bị giết trong một vụ đốt phá vào thứ Hai.
居合いあいどうとは、すわっているとき、歩行ほこうしているときに、てきからふいに襲撃しゅうげきされたさいさやばなれの一刀いっとうてきたおかたなほうである。
Iaido là kỹ thuật sử dụng kiếm để đánh bại kẻ thù bằng một đòn chém khi đang ngồi hoặc đi bộ và bị tấn công bất ngờ.

Hán tự

Từ liên quan đến 襲撃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 襲撃
  • Cách đọc: しゅうげき
  • Loại từ: Danh từ・サ変(+する)
  • Sắc thái: Trang trọng, thường dùng trong báo chí, tin an ninh; mang nghĩa tiêu cực.
  • Ví dụ biến thể: 奇襲(kỳ tập, đánh úp), 急襲(tập kích nhanh), 強襲(công kích mạnh).

2. Ý nghĩa chính

  • Cuộc tấn công bất ngờ, đánh úp, tập kích vào người/mục tiêu nào đó. Ví dụ: テロ襲撃 (vụ tấn công khủng bố), 銃撃を伴う襲撃 (tập kích có nổ súng).
  • Dạng động từ: 襲撃する = tiến hành tập kích/tấn công bất ngờ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 襲撃 vs 攻撃: 襲撃 nhấn mạnh yếu tố bất ngờ, đánh úp; 攻撃 là “tấn công” nói chung.
  • 襲撃 vs 暴行: 暴行 nhấn mạnh hành vi bạo lực với con người; 襲撃 có thể nhắm vào nơi chốn/mục tiêu cụ thể (cửa hàng, cơ sở...).
  • 奇襲/急襲/強襲: đều là dạng “tập kích”, khác ở sắc thái: bất ngờ/nhanh/mạnh.
  • Động từ gốc: 襲う (tập kích, ập đến). 襲撃 là danh động từ mang tính trang trọng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 襲撃事件, テロ襲撃, 武装集団による襲撃, 襲撃予告 (dọa tấn công).
  • Mẫu câu: 店が襲撃される (cửa hàng bị tấn công), 政治家が襲撃を受ける, 容疑者は襲撃を認めた.
  • Ngữ cảnh thường là báo chí, pháp luật. Với thể thao/sinh hoạt, dùng 攻め込む, 猛攻 phù hợp hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
攻撃 Đồng nghĩa rộng Tấn công Tổng quát, không nhấn mạnh “bất ngờ”.
奇襲/急襲/強襲 Biến thể Đánh úp / tập kích nhanh / công kích mạnh Sắc thái quân sự hơn.
襲う Liên quan Tập kích, ập đến Động từ gốc, khẩu ngữ hơn.
暴行 Phân biệt Bạo hành, hành hung Tập trung vào hành vi bạo lực với người.
防御/防衛 Đối nghĩa Phòng ngự / phòng vệ Phản ứng trước tấn công.
警備 Đối nghĩa (liên quan) Cảnh bị, bảo vệ Biện pháp ngăn chặn襲撃.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 襲: tập kích, bất ngờ ập đến; cũng có nghĩa “kế thừa” trong từ khác (襲名).
  • 撃: kích, đánh, bắn.
  • Ý hợp: “đánh (撃) ập đến (襲)” → tập kích, đánh úp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

襲撃 là từ mạnh, thường xuất hiện cùng dữ kiện khách quan (thời gian, địa điểm, thương vong). Khi luyện đọc báo, hãy chú ý cấu trúc tin: “場所+で/を+襲撃、容疑者、動機、警備強化” – nắm được khung này, bạn sẽ hiểu nhanh nội dung chính.

8. Câu ví dụ

  • 昨夜、市内の銀行が襲撃された。
    Đêm qua, một ngân hàng trong thành phố bị tấn công.
  • 武装集団による襲撃で数人が負傷した。
    Vài người bị thương trong vụ tập kích của nhóm vũ trang.
  • 警察は襲撃の動機を調べている。
    Cảnh sát đang điều tra động cơ của vụ tấn công.
  • 彼は店への襲撃を認めた。
    Anh ta thừa nhận đã tấn công cửa hàng.
  • 当局は新たな襲撃予告を受け、警備を強化した。
    Nhà chức trách nhận được lời đe dọa tấn công mới và đã tăng cường an ninh.
  • この襲撃は計画的に実行されたとみられる。
    Vụ tập kích này được cho là đã thực hiện có kế hoạch.
  • 大使館前で小規模な襲撃が発生した。
    Đã xảy ra một vụ tấn công quy mô nhỏ trước đại sứ quán.
  • 目撃者は襲撃の瞬間を詳細に語った。
    Nhân chứng kể chi tiết khoảnh khắc xảy ra vụ tấn công.
  • 連続襲撃事件で地域社会は不安を募らせている。
    Chuỗi vụ tấn công liên tiếp khiến cộng đồng địa phương thêm bất an.
  • 犯行グループは襲撃後に車で逃走した。
    Nhóm gây án đã bỏ trốn bằng ô tô sau khi tấn công.
💡 Giải thích chi tiết về từ 襲撃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?