褒めちぎる
[Bao]
誉めちぎる [Dự]
誉めちぎる [Dự]
ほめちぎる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
ca ngợi (tới tận mây xanh); tán dương
JP: みんな口を極めて彼女を褒めちぎった。
VI: Mọi người đều lên tiếng khen ngợi cô ấy không ngớt.