褒めそやす [Bao]

誉めそやす [Dự]

褒め称す [Bao Xưng]

ほめそやす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

ca ngợi; tán dương

JP: だれでもかれでもほめそやすひとだれをもほめないひとである。

VI: Người khen ai cũng được là người không thực sự khen ai.

Hán tự

Từ liên quan đến 褒めそやす