裏側 [Lý Trắc]

うらがわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

mặt sau; mặt trái; mặt khác; mặt ẩn giấu; sau hậu trường

JP: えりはまず裏側うらがわにアイロンをかけ表側おもてがわをかけなさい。

VI: Eri, hãy ủi mặt sau trước rồi mới ủi mặt trước của áo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つき裏側うらがわえません。
Mặt trăng không thể nhìn thấy được.
裏側うらがわ部屋へやえてください。
Làm ơn đổi phòng cho tôi ở mặt sau.
つき裏側うらがわることはできない。
Không thể nhìn thấy mặt trái của mặt trăng.
つき裏側うらがわには秘密ひみつ基地きちがある。
Mặt trái của mặt trăng có một căn cứ bí mật.
それに、かんがえてもごらんなさいよ。あなたは地球ちきゅう裏側うらがわにいるのにね。
Và hãy nghĩ xem, bạn đang ở bên kia trái đất đấy.
そのおとこはコートの裏側うらがわなにっていた。
Người đàn ông ấy đã giấu thứ gì đó bên trong áo khoác của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 裏側

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 裏側
  • Cách đọc: うらがわ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mặt sau, phía trái; cũng dùng bóng nghĩa “hậu trường, mặt khuất”
  • Lĩnh vực: đời sống, thủ công – thiết kế, IT (mặt sau linh kiện), báo chí (hậu trường sự kiện)
  • Đối lập tự nhiên: 表側(おもてがわ)

2. Ý nghĩa chính

裏側 chỉ “mặt sau” của vật thể (áo quần, tờ giấy, bảng mạch…). Ở nghĩa bóng, nói tới phần không công khai, hậu trường của sự việc: 事件の裏側、業界の裏側.

3. Phân biệt

  • 表側: mặt trước, mặt ngoài nhìn thấy.
  • 裏面: mặt sau (thiên về cách nói kỹ thuật/viết). 裏側 dùng tự nhiên trong hội thoại.
  • 背面: lưng/mặt lưng (thuật ngữ kỹ thuật/chụp ảnh).
  • đơn độc: cũng là “mặt sau”, nhưng 裏側 nhấn mạnh “phía, bề mặt” rõ ràng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật lý: 服の裏側, 紙の裏側, 看板の裏側
  • Bóng nghĩa: 事件の裏側を知る, 業界の裏側に迫る, 成功の裏側
  • Cấu trúc: N の裏側(mặt sau của N), 裏側から見る(nhìn từ phía sau)
  • Phong cách: trung tính; dùng được cả nói và viết.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
表側 Đối nghĩa Mặt trước Đối lập trực tiếp
裏面 Gần nghĩa Mặt sau Trang trọng/kỹ thuật hơn
背面 Liên quan Mặt lưng Thiết kế, nhiếp ảnh, kỹ thuật
Liên quan Mặt trái, mặt sau Từ gốc, dùng đa nghĩa
舞台裏 Từ ghép Hậu trường Nghĩa bóng
内幕 Gần nghĩa (bóng) Nội tình, chuyện hậu trường Văn viết/báo chí

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : mặt trái, phía sau, hậu trường.
  • : phía, bên, bề mặt.
  • Kết hợp: “phía mặt sau” cả nghĩa đen và bóng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả nghĩa bóng, dùng với danh từ trừu tượng sẽ tự nhiên: “成功の裏側”, “急成長の裏側”, “静けさの裏側”. Trong báo chí điều tra, “〜の裏側に迫る” là công thức quen thuộc để gợi ý “đi sâu nội tình”.

8. Câu ví dụ

  • このシャツは裏側の縫い目もきれいだ。
    Đường may ở mặt sau của chiếc áo này cũng đẹp.
  • ポスターの裏側にテープが残っている。
    Phía sau tấm poster còn sót băng dính.
  • 事件の裏側を知るために証言を集めた。
    Để biết mặt khuất của vụ án, chúng tôi thu thập lời khai.
  • 看板の裏側から配線を通す。
    Luồn dây từ mặt sau của bảng hiệu.
  • 華やかな舞台の裏側には多くの努力がある。
    Đằng sau sân khấu hào nhoáng là rất nhiều nỗ lực.
  • この業界の裏側に迫る特集番組だ。
    Đây là chương trình chuyên đề tiến sát vào hậu trường của ngành này.
  • 本の裏側に価格が印刷されている。
    Giá được in ở mặt sau của cuốn sách.
  • 建物の裏側に駐車場がある。
    Bãi đỗ xe ở phía sau tòa nhà.
  • 成功の裏側で、多くの失敗と試行錯誤があった。
    Đằng sau thành công là vô số thất bại và thử nghiệm sai đúng.
  • デバイスの裏側を開けてバッテリーを交換する。
    Mở mặt sau thiết bị để thay pin.
💡 Giải thích chi tiết về từ 裏側 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?