被せ [Bị]

きせ

Danh từ chung

gấp vải che đường may

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれくるまにカバーをかぶせた。
Anh ấy đã phủ bạt lên xe.

Hán tự

Từ liên quan đến 被せ