被す [Bị]
かぶす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

che phủ (bằng cái gì đó)

Hán tự

Bị chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận

Từ liên quan đến 被す