表題 [Biểu Đề]
標題 [Tiêu Đề]
ひょうだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

tiêu đề; mục lục; đề mục; tiêu đề chính; chú thích

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Đề chủ đề; đề tài
Tiêu cột mốc; dấu ấn; con dấu; dấu ấn; biểu tượng; huy hiệu; nhãn hiệu; bằng chứng; kỷ niệm; mục tiêu

Từ liên quan đến 表題