表層
[Biểu Tằng]
ひょうそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
bề mặt; lớp ngoài
Trái nghĩa: 深層