蚕食 [Tàm Thực]
さんしょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xâm lấn; lấn chiếm; xâm nhập

Hán tự

Tàm tằm
Thực ăn; thực phẩm

Từ liên quan đến 蚕食