Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薬餌
[Dược Nhị]
やくじ
🔊
Danh từ chung
thuốc
Hán tự
薬
Dược
thuốc; hóa chất
餌
Nhị
thức ăn; mồi; con mồi; lợi nhuận hấp dẫn
Từ liên quan đến 薬餌
メディシン
thuốc
医薬
いやく
dược phẩm
医薬品
いやくひん
dược phẩm
薬
くすり
thuốc; dược phẩm; thuốc (hợp pháp); viên thuốc; thuốc mỡ; thuốc bôi
薬剤
やくざい
thuốc; hóa chất
薬品
やくひん
thuốc; hóa chất
飲み薬
のみぐすり
thuốc uống; thuốc nội khoa