薫陶 [Huân Đào]
くんとう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giáo dục; đào tạo; kỷ luật

Hán tự

Huân tỏa hương; thơm; có mùi; hút thuốc
Đào gốm; sứ

Từ liên quan đến 薫陶