蕩尽 [Đãng Tận]
とうじん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phung phí; tiêu xài hoang phí

Hán tự

Đãng tan chảy; bị mê hoặc; bị cuốn hút
Tận cạn kiệt; sử dụng hết

Từ liên quan đến 蕩尽