1. Thông tin cơ bản
- Từ: 著者
- Cách đọc: ちょしゃ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Tác giả (người viết ra tác phẩm, đặc biệt là sách)
- Phong cách: Trang trọng; dùng trong xuất bản, học thuật
2. Ý nghĩa chính
著者 là người chịu trách nhiệm nội dung một cuốn sách/bài viết học thuật. Thường thấy trong mục bìa, mục lục, trích dẫn.
3. Phân biệt
- 作者 (さくしゃ): “tác giả/tác giả sáng tác” cho nhiều loại hình (truyện tranh, tác phẩm nghệ thuật). 著者 thiên về sách/văn bản.
- 作家 (さっか): nhà văn, người viết chuyên nghiệp (nghề nghiệp).
- 筆者 (ひっしゃ): “người viết” của chính bài viết đó (xưng hoặc chỉ tác giả trong văn bản).
- 編者 (へんじゃ): biên tập/biên soạn; 監修者 (かんしゅうしゃ): người giám định/chỉ đạo nội dung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- クレジット: 著者名, 著者紹介, 著者略歴.
- Văn học/học thuật: 著者は〜と述べている (tác giả cho rằng ~).
- Từ liên quan: 著書 (tác phẩm sách), 共著者 (đồng tác giả), 原著者 (tác giả nguyên bản).
- Trích dẫn: 著者・出版年・頁 (cách ghi tham khảo).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 作者 | Gần nghĩa | Tác giả/sáng tác | Rộng loại hình, không chỉ sách. |
| 筆者 | Gần nghĩa | Người viết | Dùng trong chính bài viết. |
| 作家 | Liên quan | Nhà văn | Nghề nghiệp. |
| 編者 | Liên quan | Biên soạn | Vai trò khác với tác giả. |
| 監修者 | Liên quan | Giám định nội dung | Chịu trách nhiệm kiểm duyệt chuyên môn. |
| 読者 | Đối vai | Độc giả | Người đọc, không phải người viết. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 著: On: チョ; Kun: あらわす/いちじるしい — “trước tác, viết ra, nổi bật”.
- 者: On: シャ; Kun: もの — “người”.
- Hợp nghĩa: “người trước tác/viết ra” → tác giả (đặc biệt sách).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu học thuật, phân biệt 著者 với 編者 giúp bạn trích dẫn chính xác. Khi giới thiệu sách, mục 著者紹介 thường tóm tắt tiểu sử, chuyên môn và các 著書 tiêu biểu.
8. Câu ví dụ
- 本の著者は大学で社会学を教えている。
Tác giả của cuốn sách dạy xã hội học ở đại học.
- 著者は序文で研究の背景を述べている。
Tác giả trình bày bối cảnh nghiên cứu trong lời mở đầu.
- この論文の著者情報は末尾に記載されている。
Thông tin tác giả của bài luận nằm ở cuối.
- 著者名と発行年を明記してください。
Hãy ghi rõ tên tác giả và năm xuất bản.
- 今回は三人の共著者による共同研究だ。
Lần này là nghiên cứu chung của ba đồng tác giả.
- 有名な著者の最新著書が発売された。
Tác phẩm mới nhất của một tác giả nổi tiếng đã phát hành.
- 著者は第2章で方法論を詳述している。
Tác giả trình bày chi tiết phương pháp ở chương 2.
- 原著者の許可なく翻訳してはならない。
Không được dịch khi chưa có phép của tác giả nguyên bản.
- この本は著者自身の体験に基づいている。
Cuốn sách này dựa trên trải nghiệm của chính tác giả.
- 書店のポップに著者のコメントが載っている。
Trên bảng giới thiệu ở hiệu sách có đăng bình luận của tác giả.