荒くれ
[Hoang]
あらくれ
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
thô lỗ; ồn ào; hoang dã; bạo lực
JP: 農夫は荒くれ馬にじっと我慢した。
VI: Nông dân đã kiên nhẫn với con ngựa hoang.
Danh từ chung
người thô lỗ; người ồn ào