茶 [Trà]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
trà
JP: 茶はインドで広く栽培されている。
VI: Chè được trồng rộng rãi ở Ấn Độ.
🔗 お茶
Danh từ chung
cây trà
Danh từ chung
pha trà
🔗 茶道
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
màu nâu
JP: その猫の一方は黒で、もう一方は茶だ。
VI: Một bên của con mèo là màu đen và bên kia là màu nâu.
🔗 茶色
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Từ cổ
chế giễu
🔗 茶化す