自立 [Tự Lập]
じりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự lập

JP: わたしはもう自立じりつできるとしです。

VI: Tôi đã đủ tuổi để tự lập.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ自立じりつした。
Anh ấy đã tự lập.
自立じりつ興味きょうみないな。
Tự lập? Tôi không hứng thú.
かれおやから自立じりつしている。
Anh ấy đã tự lập.
かれ経済けいざいてき自立じりつした。
Anh ấy đã tự lập về mặt kinh tế.
わたし大学だいがくはいったら両親りょうしんから自立じりつしたい。
Khi tôi vào đại học, tôi muốn tự lập khỏi bố mẹ.
まえはもう自立じりつしてもいい年齢ねんれいだな。
Bạn đã đến tuổi có thể tự lập rồi đấy.
わたしはもっと自立じりつしたいとおもっている。
Tôi muốn tự lập hơn.
まえはもう自立じりつしてもいい年齢ねんれいなんだぞ。
Bạn đã đến tuổi tự lập rồi đấy.
きみ両親りょうしんたよりすぎだよ。もっと自立じりつしなくちゃ。
Cậu đang dựa dẫm vào bố mẹ quá đấy. Cậu phải tự lập hơn nữa.
もうすことしれば、あなたの息子むすこはもっと自立じりつするでしょう。
Khi con bạn lớn hơn một chút, nó sẽ tự lập hơn.

Hán tự

Tự bản thân
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 自立