1. Thông tin cơ bản
- Từ: 自由(じゆう)
- Loại từ: danh từ; tính từ đuôi な(自由な); trạng từ dạng に(自由に)
- Nghĩa khái quát: tự do, không bị ràng buộc; tùy ý
- Lưu ý quan trọng: 自由 không có nghĩa là “miễn phí”. “Miễn phí” là 無料(むりょう).
- Các dạng thường gặp: 自由なN(自由な時間), 自由にV(自由に使う), 自由度, 自由化, 自由主義, 自由権
- Lĩnh vực dùng: đời sống thường ngày, xã hội–chính trị–pháp luật(言論の自由, 表現の自由), giao thông(自由席), giáo dục(自由研究)
2. Ý nghĩa chính
- Tự do (liberty): trạng thái/quyền không bị cưỡng ép hay hạn chế quá mức. Ví dụ: 言論の自由, 宗教の自由.
- Tùy ý, tùy thích (khi bổ nghĩa bằng に): làm điều gì theo ý mình, không bị bó buộc. Ví dụ: 自由に座ってください.
- Không cố định/không đặt trước trong một số danh mục chuyên biệt: 自由席(ghế không đặt chỗ), 自由形(bơi tự do), 自由研究(bài nghiên cứu tự chọn của học sinh).
- Sắc thái tiêu cực nhẹ khi dùng quá mức: mang nghĩa “tùy tiện/thiếu kỷ luật”. Ví dụ: その計画は自由すぎる(quá phóng túng, thiếu khuôn khổ).
3. Phân biệt
- 自由 vs 無料: 自由 = tự do/tùy ý; 無料 = miễn phí. Ví dụ: 資料は無料ですが、館内では自由に撮影できません.
- 自由 vs 勝手/わがまま: 自由 là tự do có cân nhắc; 勝手・わがまま thiên về ích kỷ, không quan tâm người khác. Ví dụ: 勝手にやるな(đừng tự ý ích kỷ như thế).
- 自由 vs 自在: 自在 nhấn mạnh “làm chủ thuần thục, linh hoạt”. Ví dụ: 英語を自在に操る(vận dụng tiếng Anh như ý) khác với 英語を自由に話す(nói tiếng Anh tự do/thoải mái).
- 自由 vs 暇: 自由時間 = thời gian tự do (được phép tự chọn hoạt động); 暇 = rảnh rỗi (không có việc). Không hoàn toàn đồng nhất.
- 自由 vs 不自由: 不自由 là đối nghĩa; có thể là “bất tiện/thiếu tự do” hoặc “khuyết tật” (目が不自由な人 = người khiếm thị).
- 自由 vs フリー (từ mượn): フリー có thể là “tự do/không thuộc tổ chức, tự do sử dụng, miễn phí” tùy ngữ cảnh (フリーランス, フリー素材). Dễ gây nhầm lẫn, chuẩn nhất vẫn dùng 自由 hoặc 無料 tùy ý nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc:
- N + の + 自由: 時間の自由がない(không có tự do về thời gian)
- 自由な + N: 自由な発想(tư duy tự do)
- 自由に + V: ご自由にお使いください(xin cứ dùng tự do)
- Biển báo/lời mời lịch sự: ご自由にお取りください/ご自由にどうぞ.
- Trong quyền và xã hội: 表現の自由, 学問の自由, 経済の自由, 自由権(quyền tự do cơ bản).
- Trong giao thông: 自由席 = ghế không đặt chỗ (ngồi ghế nào còn trống), trái nghĩa 指定席 = ghế có đặt chỗ.
- Trong công việc/kỹ thuật: 自由度が高い(độ tự do cao, linh hoạt), 自由記述(trả lời mở).
- Tránh lạm dụng: Không dùng 自由 như động từ “giải phóng”; dùng 解放する. Không dùng 自由 để nói “miễn phí”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại |
Nhóm |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú |
| 自由 |
N/na/ni |
Trung tâm |
tự do, tùy ý |
Dạng cơ bản |
| 自在(じざい) |
na |
Đồng nghĩa gần |
tự tại, làm chủ |
Nhấn mạnh mức độ thành thạo |
| 気まま |
na |
Liên quan |
tự do phóng khoáng |
Có thể hơi ích kỷ tùy ngữ cảnh |
| 勝手(かって) |
na/N |
Gần nghĩa tiêu cực |
tự ý, ích kỷ |
Thường mang chê trách |
| 解放(かいほう) |
N/Vする |
Liên quan |
giải phóng |
Hành động làm cho tự do |
| 自由奔放(じゆうほんぽう) |
yojijukugo |
Liên quan |
tự do phóng túng |
Sắc thái mạnh, dễ tiêu cực |
| 不自由 |
N/na |
Đối nghĩa |
thiếu tự do; bất tiện |
Cũng dùng cho khuyết tật |
| 束縛(そくばく) |
N/Vする |
Đối nghĩa |
ràng buộc |
Hạn chế, trói buộc |
| 制限・規制・禁止 |
N/Vする |
Đối nghĩa |
giới hạn/quy chế/cấm |
Giảm hoặc tước quyền tự do |
| 無料 |
N/na |
Dễ nhầm |
miễn phí |
Không liên quan đến tự do |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 自(ジ/シ;みずから): “tự, bản thân”. Ví dụ: 自分, 自然, 自立.
- 由(ユ/ユウ;よし/よる): “nguyên do, xuất phát từ”. Ví dụ: 理由, 由来.
- 自由 = “do tự mình mà ra” → trạng thái được hành động theo ý chí bản thân.
- Từ ghép liên quan: 自由度(độ tự do), 自由化(tự do hóa), 自由主義(chủ nghĩa tự do), 自由権(quyền tự do), 自由市場(thị trường tự do), 自由席, 自由研究, 自由形, 自由時間, 自由行動.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 自由 thường đi kèm với 責任(trách nhiệm): 自由には責任が伴う. Tức là tự do không phải muốn làm gì cũng được, mà là lựa chọn trong khuôn khổ tôn trọng người khác và quy tắc chung. Vì vậy người Nhật dễ chấp nhận 自由に〜していいですよ khi họ thấy bạn hiểu bối cảnh và giữ phép tắc. Ngoài ra, trong ngôn ngữ học tập/doanh nghiệp, bạn sẽ gặp 自由度(độ linh hoạt/khả năng tùy biến) và 自由記述(câu trả lời mở); hai khái niệm này nhấn mạnh “không bị ràng buộc bởi khuôn mẫu cố định”, đúng tinh thần của 自由.
8. Câu ví dụ
- 私たちは表現の自由を守らなければならない。
Chúng ta phải bảo vệ tự do biểu đạt.
- この部屋はご自由にお使いください。
Phòng này xin cứ sử dụng tự do.
- 今日は時間の自由がないので、参加できません。
Hôm nay tôi không có tự do về thời gian nên không tham gia được.
- 質問は自由にしてかまいません。
Các bạn có thể đặt câu hỏi thoải mái.
- 新幹線の自由席は混んでいました。
Ghế tự do (không đặt chỗ) trên Shinkansen đã rất đông.
- 子どもたちに自由な発想を育てたい。
Tôi muốn nuôi dưỡng tư duy tự do cho trẻ.
- 料金は無料ですが、撮影は自由ではありません。
Phí thì miễn, nhưng không được chụp ảnh tùy ý.
- 長い拘束から解放されて、本当の自由を感じた。
Được giải phóng khỏi trói buộc lâu dài, tôi cảm nhận sự tự do đích thực.
- 彼の服装は自由すぎて、式にはふさわしくない。
Trang phục của anh ấy quá phóng túng, không hợp với buổi lễ.
- 目が不自由な方のために、音声案内があります。
Có hướng dẫn bằng âm thanh dành cho người khiếm thị.