1. Thông tin cơ bản
- Từ: 脅威
- Cách đọc: きょうい
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: An ninh, rủi ro, công nghệ, kinh tế, môi trường
- Mức độ trang trọng: Trung tính – học thuật/báo chí
- Cụm thường gặp: 安全保障上の脅威・サイバー脅威・脅威となる・脅威にさらされる・脅威評価・存在脅威
2. Ý nghĩa chính
脅威 là mối đe dọa, yếu tố có khả năng gây hại hoặc tạo rủi ro nghiêm trọng; dùng cả trong nghĩa bóng chỉ sự “đáng gờm”.
3. Phân biệt
- 脅威 (mối đe dọa, khách quan) vs 脅迫 (hành vi đe dọa ai đó – tội phạm).
- 危機 (khủng hoảng, tình thế nguy cấp) là giai đoạn cấp tính; 脅威 là yếu tố/nguồn gây nguy.
- Động từ: 脅かす (đe dọa/làm nguy hại) liên hệ ngữ nghĩa với 脅威.
- IT/An ninh: サイバー脅威 (mối đe dọa mạng) khác với リスク (rủi ro) về định nghĩa kỹ thuật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜はXへの脅威だ/〜が脅威となる/〜の脅威にさらされる/脅威レベルを引き上げる.
- Ngữ cảnh: an ninh quốc gia, môi trường, kinh doanh, thể thao (“đối thủ đáng gờm”).
- Danh từ ghép: 自然災害の脅威・存在脅威・競合脅威.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 脅迫 |
Đối chiếu |
Đe dọa (hành vi phạm tội) |
Hành động đe ép cá nhân; khác bản chất với 脅威. |
| 危機 |
Liên quan |
Khủng hoảng |
Hệ quả/tình thế do mối đe dọa gây ra. |
| リスク |
Liên quan |
Rủi ro |
Xác suất x tác động; thuật ngữ quản trị rủi ro. |
| 脅かす |
Liên quan |
Đe dọa, làm nguy hại |
Động từ gốc; chủ thể gây hại. |
| 脅威的 |
Liên quan |
Đáng gờm |
Tính từ đuôi -的; sắc thái khoa trương cũng có. |
| テロ |
Liên quan |
Khủng bố |
Nguồn mối đe dọa an ninh điển hình. |
| 安全 |
Đối nghĩa gần |
An toàn |
Trạng thái không còn mối đe dọa đáng kể. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 脅: “đe dọa, hăm dọa”.
- 威: “uy thế, sức mạnh, uy lực”.
- Ghép nghĩa: Uy lực/cường lực mang tính đe dọa → mối đe dọa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài báo, “脅威となる” thường hàm ý khả năng gây hại tiềm tàng, còn “脅威だ” là đánh giá mạnh hơn. Ở lĩnh vực an ninh mạng, kết hợp với “検知・分析・インテリジェンス” để nói về quy trình xử lý mối đe dọa.
8. Câu ví dụ
- 台風は沿岸地域にとって大きな脅威だ。
Bão là mối đe dọa lớn đối với khu vực ven biển.
- サイバー脅威が年々増加している。
Các mối đe dọa mạng ngày càng gia tăng.
- その国のミサイル開発は周辺国への脅威となっている。
Việc phát triển tên lửa của nước đó đang trở thành mối đe dọa với các nước xung quanh.
- 新興企業は既存大手にとって脅威になり得る。
Các công ty mới nổi có thể trở thành mối đe dọa với các ông lớn hiện tại.
- 彼の突破力は相手守備の脅威だ。
Khả năng đột phá của anh ấy là mối đe dọa với hàng thủ đối phương.
- 絶滅危惧種は生息地破壊という脅威にさらされている。
Các loài có nguy cơ tuyệt chủng đang đối mặt với mối đe dọa là phá hủy môi trường sống.
- インフレは家計にとって深刻な脅威だ。
Lạm phát là mối đe dọa nghiêm trọng đối với ngân sách hộ gia đình.
- 政府はテロの脅威レベルを引き上げた。
Chính phủ đã nâng mức độ đe dọa khủng bố.
- ワクチンにより感染の脅威が低減した。
Nhờ vắc xin, mối đe dọa lây nhiễm đã giảm.
- 人工知能は機会でもあり脅威でもある。
Trí tuệ nhân tạo vừa là cơ hội vừa là mối đe dọa.