胸糞が悪い [Hung Phẩn Ác]
胸くそが悪い [Hung Ác]
むなくそがわるい
むねくそがわるい

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

ghê tởm; buồn nôn; kinh tởm

Hán tự

Hung ngực
Phẩn phân; phân; chất thải
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai

Từ liên quan đến 胸糞が悪い