背中 [Bối Trung]

せなか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

lưng (cơ thể)

JP: このブラウスはボタンが背中せなかにある。

VI: Cái blouse này có nút ở phía sau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

背中せなかがかゆい。
Lưng tôi ngứa quá.
背中せなかかいて。
Gãi lưng giúp tôi với.
背中せなかいたいい。
Lưng tôi đau.
背中せなかいたむ。
Lưng tôi đang đau.
背中せなかがガチガチなんだ。
Lưng tôi cứng đờ.
背中せなかいたみをかんじる。
Tôi cảm thấy đau ở lưng.
背中せなかいたいいのです。
Lưng tôi đang rất đau.
背中せなかがとてもいたいい。
Lưng tôi đau lắm.
背中せなかあらってくださいよ。
Làm ơn rửa lưng cho tôi.
トムは背中せなかいためた。
Tom đã đau lưng.

Hán tự

Từ liên quan đến 背中

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 背中
  • Cách đọc: せなか
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: cơ thể người, miêu tả, diễn đạt ẩn dụ
  • Cụm hay gặp: 背中を向ける, 背中を押す, 背中を丸める, 背中越し, 背中を流す, 背中を預ける

2. Ý nghĩa chính

- Lưng (phần sau của thân trên).
- Nghĩa ẩn dụ: khích lệ/động viên (背中を押す), tin tưởng giao phó (背中を預ける), quay lưng (背中を向ける).

3. Phân biệt

  • 背中: phần lưng cơ thể người.
  • 後ろ: phía sau (vị trí), không chỉ riêng bộ phận cơ thể.
  • 背面: mặt lưng/mặt sau (thuật ngữ kỹ thuật, thiết bị).
  • 胸/お腹: ngực/bụng (mặt trước, đối lập với lưng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả cơ thể: 背中が痛い, 背中をさする, 背中がこる
  • Động tác/điệu bộ: 背中を丸める(còng lưng), 背中を向ける(quay lưng)
  • Ẩn dụ: 背中を押す(tiếp sức, động viên), 背中を預ける(tin tưởng tuyệt đối)
  • Văn hóa: 背中を見て育つ(học theo tấm gương của cha mẹ/người đi trước)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quanlưngHán tự, gốc của 背中
背面Liên quanmặt sauKỹ thuật/miêu tả bề mặt
背骨Liên quanxương sốngBộ phận thuộc lưng
Liên quanvaiGiải phẫu liên quan
Đối nghĩangựcPhía trước cơ thể
お腹Đối nghĩabụngPhía trước cơ thể
背中を押すCụm liên quanđộng viênẨn dụ khích lệ
背中を向けるCụm liên quanquay lưngThái độ/động tác
背中を預けるCụm liên quangiao phó lưng (tin cậy)Ẩn dụ tin tưởng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 背: lưng, phía sau; 中: bên trong/trung tâm (trong từ này, chỉ vùng “giữa lưng”).
- Nghĩa hợp: “phần giữa của lưng” → lưng (cả vùng vai tới thắt lưng). Âm On/Kun chủ yếu dùng cách đọc toàn từ: せなか.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Thành ngữ với 背中 rất sống động: “背中を押す” là giúp ai đó dám bước tiếp; “背中を預ける” xuất phát từ hình ảnh giao lưng cho đồng đội trong chiến đấu. Khi mô tả tư thế, “背中を丸める” mang sắc thái mệt mỏi/thiếu tự tin, ngược với “背筋を伸ばす” (ưỡn thẳng lưng).

8. Câu ví dụ

  • 背中が痛くてよく眠れなかった。
    Lưng đau nên tôi không ngủ ngon.
  • 彼は子どもの背中を優しくさすった。
    Anh ấy nhẹ nhàng xoa lưng đứa trẻ.
  • 寒さで背中を丸めて歩いた。
    Vì lạnh nên tôi co người còng lưng mà đi.
  • 私は父の背中を見て育った。
    Tôi lớn lên bằng cách noi theo tấm gương của cha.
  • 先生の一言が私の背中を押してくれた。
    Lời nói của thầy đã tiếp sức cho tôi dám tiến lên.
  • 怒って彼に背中を向けた。
    Tức giận, tôi quay lưng lại với anh ấy.
  • 温泉で友だちの背中を流してあげた。
    Ở suối nước nóng, tôi đã kỳ lưng cho bạn.
  • 彼女の背中越しに海を眺めた。
    Tôi ngắm biển qua bờ lưng của cô ấy.
  • 重い荷物で背中がこっている。
    Lưng tôi mỏi cứng vì hành lý nặng.
  • 危ない時は彼に背中を預けられる。
    Lúc nguy hiểm, tôi có thể giao phó lưng cho anh ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 背中 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?