背中 [Bối Trung]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
lưng (cơ thể)
JP: このブラウスはボタンが背中にある。
VI: Cái blouse này có nút ở phía sau.
Danh từ chung
lưng (cơ thể)
JP: このブラウスはボタンが背中にある。
VI: Cái blouse này có nút ở phía sau.
- Lưng (phần sau của thân trên).
- Nghĩa ẩn dụ: khích lệ/động viên (背中を押す), tin tưởng giao phó (背中を預ける), quay lưng (背中を向ける).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 背 | Liên quan | lưng | Hán tự, gốc của 背中 |
| 背面 | Liên quan | mặt sau | Kỹ thuật/miêu tả bề mặt |
| 背骨 | Liên quan | xương sống | Bộ phận thuộc lưng |
| 肩 | Liên quan | vai | Giải phẫu liên quan |
| 胸 | Đối nghĩa | ngực | Phía trước cơ thể |
| お腹 | Đối nghĩa | bụng | Phía trước cơ thể |
| 背中を押す | Cụm liên quan | động viên | Ẩn dụ khích lệ |
| 背中を向ける | Cụm liên quan | quay lưng | Thái độ/động tác |
| 背中を預ける | Cụm liên quan | giao phó lưng (tin cậy) | Ẩn dụ tin tưởng |
- 背: lưng, phía sau; 中: bên trong/trung tâm (trong từ này, chỉ vùng “giữa lưng”).
- Nghĩa hợp: “phần giữa của lưng” → lưng (cả vùng vai tới thắt lưng). Âm On/Kun chủ yếu dùng cách đọc toàn từ: せなか.
Thành ngữ với 背中 rất sống động: “背中を押す” là giúp ai đó dám bước tiếp; “背中を預ける” xuất phát từ hình ảnh giao lưng cho đồng đội trong chiến đấu. Khi mô tả tư thế, “背中を丸める” mang sắc thái mệt mỏi/thiếu tự tin, ngược với “背筋を伸ばす” (ưỡn thẳng lưng).
Bạn thích bản giải thích này?