育英 [Dục Anh]

いくえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

giáo dục tài năng trẻ

Danh từ chung

giáo dục

🔗 教育

Hán tự

Từ liên quan đến 育英

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 育英
  • Cách đọc: いくえい
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: giáo dục, học bổng
  • Sắc thái: trang trọng; thường thấy trong tên quỹ, học bổng, trường

2. Ý nghĩa chính

育英 nghĩa là “bồi dưỡng nhân tài, nuôi dưỡng học sinh ưu tú”. Xuất hiện nhiều trong tên gọi như 県育英会 (hội nuôi dưỡng nhân tài của tỉnh), 育英奨学金 (học bổng bồi dưỡng nhân tài), 日本学生支援機構(旧日本育英会).

3. Phân biệt

  • 育英 vs 教育: 教育 là giáo dục nói chung; 育英 nhấn mạnh hỗ trợ/nuôi dưỡng người học giỏi.
  • 奨学: khuyến học; gần với học bổng. 育英 hàm ý đào tạo nhân tài dài hạn hơn.
  • Từ này thường là thành tố trong tên riêng; ít dùng như từ độc lập trong hội thoại thường ngày.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tên tổ chức/quỹ: 〇〇育英会育英財団育英奨学金.
  • Bài viết chính sách/giáo dục: 育英事業 (sự nghiệp bồi dưỡng nhân tài), 育英制度.
  • Trong tên trường: 〇〇育英高校 (Trường THPT 〇〇 Ikuei).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
奨学 Liên quan Khuyến học, học bổng Nhấn hỗ trợ tài chính cho học tập
教育 Liên quan Giáo dục Khái quát hơn, bao trùm
人材育成 Gần nghĩa Phát triển nhân lực Ngữ cảnh quản trị/nhân sự
助成 Liên quan Trợ cấp Hỗ trợ tài chính nói chung
放任 Đối nghĩa (ngụ ý) Buông lỏng Trái với bồi dưỡng/chăm lo

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nuôi dưỡng, giáo dục.
  • : tinh anh/giỏi; cũng là “Anh” (nước Anh) nhưng ở đây là “anh kiệt”.
  • Kết hợp: “nuôi dưỡng người tài”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nếu gặp 育英会 trong tài liệu cũ, hãy liên hệ với 日本育英会 – tổ chức tiền thân của JASSO. Trong truyền thông hiện nay, 育英 giữ sắc thái cổ điển, tạo cảm giác trang trọng và định hướng nhân tài.

8. Câu ví dụ

  • 県の育英事業として奨学金が支給される。
    Học bổng được cấp như một dự án bồi dưỡng nhân tài của tỉnh.
  • 彼は育英奨学生として海外に留学した。
    Anh ấy du học nước ngoài với tư cách sinh viên học bổng Ikuei.
  • 地域の育英基金に寄付した。
    Tôi đã quyên góp cho quỹ bồi dưỡng nhân tài của địa phương.
  • 本校は育英の理念を教育方針に掲げる。
    Trường chúng tôi nêu lý niệm bồi dưỡng nhân tài trong phương châm giáo dục.
  • 育英制度の充実が求められている。
    Người ta đang đòi hỏi hoàn thiện hơn các chế độ bồi dưỡng nhân tài.
  • 戦後の日本育英会は多くの学生を支えた。
    Sau chiến tranh, Hội Ikuei Nhật Bản đã hỗ trợ rất nhiều sinh viên.
  • 企業も育英の観点からインターンを整備する。
    Các doanh nghiệp cũng hoàn thiện chương trình thực tập từ góc độ nuôi dưỡng nhân tài.
  • 彼女は育英会の面接を通過した。
    Cô ấy đã vượt qua phỏng vấn của hội Ikuei.
  • 市は育英奨学金の枠を拡大する方針だ。
    Thành phố có chủ trương mở rộng chỉ tiêu học bổng Ikuei.
  • その財団は育英を目的に設立された。
    Quỹ đó được thành lập với mục đích bồi dưỡng nhân tài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 育英 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?