習性 [Tập Tính]
しゅうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

thói quen

JP: 清潔せいけつ日本人にほんじん習性しゅうせいだ。

VI: Sự sạch sẽ là thói quen của người Nhật.

Danh từ chung

hành vi; tính cách

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くまかわ背中せなか習性しゅうせいがある。
Gấu có thói quen dùng vỏ cây để gãi lưng.

Hán tự

Tập học
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 習性