義務 [Nghĩa Vụ]

ぎむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

nghĩa vụ; trách nhiệm

JP: このような義務ぎむがあるなんてらなかった。

VI: Tôi không biết mình có nghĩa vụ như thế này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひと義務ぎむたすべきだ。
Con người nên thực hiện nghĩa vụ của mình.
彼女かのじょ義務ぎむたした。
Cô ấy đã hoàn thành nghĩa vụ của mình.
みずからの義務ぎむたすべきだ。
Bạn nên thực hiện nghĩa vụ của mình.
かれ義務ぎむたした。
Anh ấy đã hoàn thành nghĩa vụ của mình.
とにかく義務ぎむだけはすました。
Dù sao tôi cũng đã hoàn thành nghĩa vụ.
きみ義務ぎむたしただけだ。
Bạn chỉ làm tròn bổn phận mà thôi.
とにかく義務ぎむだけはたした。
Dù sao thì tôi cũng đã hoàn thành nghĩa vụ.
義務ぎむたしなさい。
Hãy hoàn thành nghĩa vụ của bạn.
かれ義務ぎむおこたった。
Anh ấy đã sao nhãng nghĩa vụ của mình.
義務ぎむたさねばならない。
Ta phải hoàn thành nghĩa vụ.

Hán tự

Từ liên quan đến 義務

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 義務
  • Cách đọc: ぎむ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa: nghĩa vụ, bổn phận (pháp lý/đạo đức)
  • Độ trang trọng: Trang trọng
  • Ngữ pháp: 〜する義務がある;〜に対する義務;履行義務
  • JLPT: N2

2. Ý nghĩa chính

義務 là trách nhiệm phải thực hiện theo luật, hợp đồng hoặc đạo đức, đối lập với 権利 (quyền lợi).

3. Phân biệt

  • 責任: trách nhiệm (general). 義務 là phần “phải làm” có tính ràng buộc, thường xác định bởi luật/quy ước.
  • 義理: “nể tình”, khác hẳn với 義務.
  • 権利: quyền; thường đi cặp “権利と義務”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 説明義務, 納税義務, 扶養義務, 秘密保持義務, 安全配慮義務.
  • 〜する義務を負う/履行する/怠る/免除される。
  • Ngữ cảnh: pháp luật, hợp đồng lao động, đạo đức nghề nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
責任Liên quanTrách nhiệmKhái niệm rộng
権利Đối nghĩaQuyền lợiCặp phạm trù cơ bản
義務付けLiên quanSự bắt buộcHành vi/biện pháp
義務違反Đối lậpVi phạm nghĩa vụPháp lý/hợp đồng
努力義務Thuật ngữNghĩa vụ nỗ lựcKhông tuyệt đối bắt buộc

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 義: nghĩa, chính nghĩa, phải lẽ (ギ).
  • 務: nhiệm vụ, công việc phải làm (ム; つと-める).
  • Hợp nghĩa: “việc phải làm theo lẽ đúng” → nghĩa vụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hợp đồng lao động Nhật, “安全配慮義務” của doanh nghiệp rất quan trọng: phải quan tâm hợp lý đến an toàn và sức khỏe người lao động.

8. Câu ví dụ

  • 納税義務を果たす。
    Thực hiện nghĩa vụ nộp thuế.
  • 親には子どもを扶養する義務がある。
    Cha mẹ có nghĩa vụ nuôi dưỡng con.
  • 守秘義務に違反した。
    Đã vi phạm nghĩa vụ bảo mật.
  • 会社は安全配慮義務を負う。
    Công ty gánh nghĩa vụ quan tâm an toàn.
  • 契約上の義務を履行する。
    Thực hiện các nghĩa vụ theo hợp đồng.
  • 説明義務を尽くした。
    Đã hoàn thành nghĩa vụ giải thích.
  • 出席は義務ではない。
    Tham dự không phải nghĩa vụ.
  • 公共の利益のための義務
    Nghĩa vụ vì lợi ích công.
  • 彼は義務を怠ったと非難された。
    Anh ta bị chỉ trích là đã sao nhãng nghĩa vụ.
  • 一部の義務が免除された。
    Một phần nghĩa vụ được miễn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 義務 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?